Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

100,40

+0,90

+0,90%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

104,11

+1,34

+1,30%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,60

+0,08

+1,36%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

335,18

+2,28

+0,68%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

360,04

-0,12

-0,03%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

104,00

105,80

103,62

103,86

102,77

Oct'22

99,83

101,60

99,66

99,84

98,99

Nov'22

97,24

98,05

97,24

98,00

95,79

Dec'22

94,26

95,57

93,94

93,94

93,30

Jan'23

92,60

92,60

92,60

92,60

91,21

Feb'23

96,48

96,48

89,20

89,58

98,25

Mar'23

97,23

97,25

88,35

88,35

96,85

Apr'23

87,75

87,75

87,38

87,38

95,67

May'23

89,38

89,38

86,61

86,61

94,69

Jun'23

93,92

95,25

85,22

85,95

93,82

Jul'23

85,33

85,33

85,33

85,33

92,97

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

100,36

102,14

99,85

100,10

99,50

Sep'22

97,44

99,11

96,94

97,12

96,52

Oct'22

93,99

95,96

93,87

94,08

93,44

Nov'22

92,11

93,05

91,33

91,44

90,73

Dec'22

89,65

90,76

88,81

88,92

88,46

Jan'23

87,88

88,66

86,90

86,90

86,53

Feb'23

86,83

86,83

86,51

86,51

84,94

Mar'23

84,68

85,34

84,00

84,02

83,64

Apr'23

84,41

84,41

82,95

82,95

82,58

May'23

83,46

83,46

82,10

82,30

81,70

Jun'23

81,55

82,78

81,33

81,45

80,93

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,5840

3,6620

3,5840

3,6001

3,6016

Sep'22

3,5672

3,5989

3,5288

3,5380

3,5410

Oct'22

3,4877

3,5383

3,4696

3,4788

3,4833

Nov'22

3,4016

3,4775

3,4016

3,4678

3,4263

Dec'22

3,3834

3,4121

3,3600

3,3600

3,3689

Jan'23

3,3700

3,3700

3,3700

3,3700

3,3250

Feb'23

3,4395

3,5213

3,2292

3,2794

3,4817

Mar'23

3,3682

3,4349

3,1585

3,2274

3,3966

Apr'23

3,2236

3,3430

3,0890

3,1707

3,3107

May'23

3,1783

3,2770

3,0270

3,1154

3,2487

Jun'23

3,1955

3,2320

2,9696

3,0664

3,1946

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

5,460

5,670

5,460

5,588

5,523

Sep'22

5,430

5,619

5,430

5,539

5,487

Oct'22

5,493

5,611

5,493

5,530

5,495

Nov'22

5,568

5,713

5,568

5,698

5,605

Dec'22

5,800

5,843

5,800

5,822

5,734

Jan'23

5,895

5,963

5,889

5,937

5,839

Feb'23

5,689

5,755

5,689

5,693

5,642

Mar'23

5,089

5,130

5,089

5,090

5,061

Apr'23

4,234

4,300

4,234

4,300

4,237

May'23

4,200

4,220

4,197

4,197

4,162

Jun'23

4,263

4,263

4,263

4,263

4,223

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,3708

3,4015

3,3459

3,3459

3,3290

Sep'22

3,2362

3,2506

3,2008

3,2008

3,1906

Oct'22

2,9376

2,9500

2,9100

2,9100

2,8982

Nov'22

2,7432

2,7721

2,7371

2,7371

2,7311

Dec'22

2,6461

2,6515

2,6438

2,6438

2,6148

Jan'23

2,8005

2,8150

2,4946

2,5433

2,7826

Feb'23

2,7669

2,7670

2,4690

2,5107

2,7341

Mar'23

2,5150

2,5150

2,5150

2,5150

2,5033

Apr'23

2,8342

2,9210

2,6410

2,6816

2,8898

May'23

2,7978

2,8770

2,6130

2,6553

2,8513

Jun'23

2,8367

2,8417

2,5694

2,6180

2,8059

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts