Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

106,04

+0,28

+0,26%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

109,39

+0,36

+0,33%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,72

+0,30

+5,44%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

357,22

+3,59

+1,02%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

389,82

-13,85

-3,43%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

116,04

116,33

114,81

114,81

116,26

Sep'22

109,46

110,09

109,08

109,41

109,03

Oct'22

106,00

106,00

106,00

106,00

105,59

Nov'22

103,08

103,33

103,08

103,31

102,82

Dec'22

101,48

101,53

101,09

101,09

100,58

Jan'23

102,44

102,44

98,60

98,60

102,36

Feb'23

100,85

100,85

96,95

96,95

100,66

Mar'23

100,06

100,08

95,63

95,63

99,30

Apr'23

94,53

94,53

94,53

94,53

98,15

May'23

93,63

93,63

93,63

93,63

97,21

Jun'23

96,32

96,32

92,81

92,83

96,37

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

106,01

106,72

105,73

106,05

105,76

Sep'22

103,33

104,09

103,12

103,44

103,10

Oct'22

100,59

101,20

100,32

100,54

100,27

Nov'22

97,83

98,38

97,83

98,20

97,75

Dec'22

95,69

96,48

95,55

95,86

95,56

Jan'23

94,13

94,43

94,13

94,43

93,67

Feb'23

95,74

95,89

91,94

92,05

95,61

Mar'23

91,34

91,34

91,34

91,34

90,68

Apr'23

92,72

93,71

89,52

89,52

92,99

May'23

92,69

92,85

88,45

88,51

91,97

Jun'23

87,85

88,36

87,65

88,03

87,62

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,0370

4,0500

3,8251

3,8982

4,0367

Aug'22

3,8485

3,8710

3,8475

3,8583

3,8305

Sep'22

3,7914

3,8027

3,7841

3,7912

3,7649

Oct'22

3,7100

3,7100

3,7100

3,7100

3,8283

Nov'22

3,7518

3,7750

3,5631

3,6257

3,7526

Dec'22

3,5737

3,5800

3,5737

3,5800

3,5491

Jan'23

3,5404

3,6268

3,4341

3,4827

3,6006

Feb'23

3,4688

3,5482

3,3678

3,4127

3,5234

Mar'23

3,4200

3,4527

3,2881

3,3343

3,4312

Apr'23

3,3000

3,3270

3,2018

3,2540

3,3329

May'23

3,2463

3,2463

3,1378

3,1932

3,2545

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

5,701

5,750

5,590

5,720

5,424

Sep'22

5,599

5,711

5,557

5,681

5,392

Oct'22

5,670

5,730

5,580

5,710

5,409

Nov'22

5,763

5,809

5,688

5,809

5,520

Dec'22

5,750

5,934

5,750

5,934

5,658

Jan'23

5,960

6,041

5,920

6,033

5,750

Feb'23

5,778

5,834

5,759

5,834

5,562

Mar'23

5,225

5,230

5,225

5,230

5,012

Apr'23

4,358

4,401

4,358

4,398

4,335

May'23

4,260

4,318

4,260

4,300

4,258

Jun'23

4,383

4,383

4,383

4,383

4,322

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,7439

3,7460

3,5667

3,6498

3,8270

Aug'22

3,5571

3,5870

3,5471

3,5722

3,5363

Sep'22

3,4445

3,4450

3,4110

3,4395

3,4019

Oct'22

3,1265

3,1377

3,1209

3,1339

3,1064

Nov'22

2,9368

2,9368

2,9368

2,9368

2,9295

Dec'22

2,8000

2,8004

2,8000

2,8003

2,7955

Jan'23

2,8110

2,8265

2,7000

2,7066

2,8065

Feb'23

2,7205

2,7530

2,6508

2,6604

2,7505

Mar'23

2,7321

2,7370

2,6390

2,6479

2,7342

Apr'23

2,9053

2,9110

2,8150

2,8244

2,9082

May'23

2,8675

2,8675

2,7810

2,7918

2,8701

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts