Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

110,11

+0,33

+0,30%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

115,84

-0,42

-0,36%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,48

-0,01

-0,23%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

374,60

-8,10

-2,12%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

402,31

-1,36

-0,34%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

116,04

116,04

115,85

115,85

116,26

Sep'22

112,22

112,84

111,72

112,69

112,45

Oct'22

109,13

109,62

108,63

109,62

109,26

Nov'22

106,75

106,93

106,75

106,93

106,60

Dec'22

104,25

104,88

104,03

104,73

104,36

Jan'23

103,81

105,39

102,15

102,36

104,15

Feb'23

103,22

103,44

100,45

100,66

102,46

Mar'23

100,49

102,13

99,08

99,30

101,07

Apr'23

98,15

100,80

98,04

98,15

99,87

May'23

97,21

97,21

97,21

97,21

98,88

Jun'23

98,95

99,11

96,37

96,37

97,98

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

109,70

110,14

109,02

110,00

109,78

Sep'22

106,67

107,46

106,35

107,30

107,01

Oct'22

104,02

104,67

103,56

104,50

104,13

Nov'22

101,67

102,09

101,04

102,09

101,56

Dec'22

99,39

99,94

98,84

99,78

99,28

Jan'23

97,44

97,92

97,00

97,92

97,30

Feb'23

95,74

95,74

95,60

95,73

95,61

Mar'23

94,42

94,42

94,42

94,42

94,19

Apr'23

92,72

92,72

92,72

92,72

92,99

May'23

94,04

95,00

91,78

91,97

93,75

Jun'23

91,28

91,52

90,75

91,50

91,04

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,0370

4,0370

4,0231

4,0231

4,0367

Aug'22

3,9514

3,9656

3,9323

3,9574

3,9563

Sep'22

3,8925

3,9012

3,8752

3,8969

3,8950

Oct'22

3,8348

3,8380

3,8099

3,8254

3,8283

Nov'22

3,7518

3,7518

3,7399

3,7399

3,7526

Dec'22

3,6786

3,6786

3,6597

3,6625

3,6731

Jan'23

3,6760

3,7465

3,5861

3,6006

3,6924

Feb'23

3,5881

3,6588

3,5108

3,5234

3,6052

Mar'23

3,4943

3,5555

3,4227

3,4312

3,5023

Apr'23

3,4000

3,4370

3,3280

3,3329

3,3935

May'23

3,3226

3,3319

3,2545

3,2545

3,3090

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

6,428

6,487

6,424

6,478

6,498

Sep'22

6,425

6,475

6,425

6,465

6,493

Oct'22

6,451

6,495

6,443

6,489

6,519

Nov'22

6,541

6,588

6,541

6,588

6,614

Dec'22

6,858

7,016

6,663

6,735

6,782

Jan'23

6,787

6,796

6,787

6,796

6,830

Feb'23

6,565

6,577

6,554

6,572

6,618

Mar'23

6,092

6,186

5,891

6,002

6,017

Apr'23

4,686

4,699

4,686

4,699

4,753

May'23

4,589

4,600

4,580

4,600

4,639

Jun'23

4,652

4,656

4,650

4,656

4,698

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,7439

3,7460

3,7439

3,7460

3,8270

Aug'22

3,6711

3,6736

3,6259

3,6538

3,7233

Sep'22

3,5350

3,5380

3,5053

3,5235

3,5818

Oct'22

3,2189

3,2239

3,1966

3,2229

3,2513

Nov'22

3,0446

3,0446

3,0446

3,0446

3,0539

Dec'22

2,9122

2,9122

2,8970

2,8985

2,9065

Jan'23

2,8110

2,8110

2,8110

2,8110

2,8065

Feb'23

2,8263

2,8439

2,7304

2,7505

2,8129

Mar'23

2,8130

2,8250

2,7170

2,7342

2,7959

Apr'23

2,9030

2,9990

2,8970

2,9082

2,9733

May'23

2,8726

2,8726

2,8701

2,8701

2,9350

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts