Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

110,82

+1,25

+1,14%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

116,54

+1,45

+1,26%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,44

-0,06

-0,95%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

387,10

+3,38

+0,88%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

428,60

+5,58

+1,32%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

115,84

116,59

115,40

116,59

115,09

Sep'22

111,22

112,39

111,22

112,26

110,98

Oct'22

108,88

108,95

108,88

108,95

107,88

Nov'22

106,17

106,17

106,17

106,17

105,32

Dec'22

103,96

104,34

103,77

104,34

103,19

Jan'23

102,31

102,31

102,31

102,31

99,74

Feb'23

99,65

99,84

97,68

99,65

98,18

Mar'23

98,29

98,40

96,40

98,29

96,86

Apr'23

97,14

97,20

95,40

97,14

95,73

May'23

95,53

96,20

95,53

96,20

94,79

Jun'23

94,43

95,92

93,31

95,37

93,98

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

110,18

110,95

109,79

110,85

109,57

Sep'22

107,00

107,76

106,59

107,65

106,38

Oct'22

103,76

104,52

103,58

104,52

103,30

Nov'22

100,94

102,02

100,93

101,99

100,68

Dec'22

98,92

99,72

98,59

99,60

98,44

Jan'23

96,74

97,69

96,74

97,69

96,50

Feb'23

95,06

96,00

95,06

96,00

94,86

Mar'23

93,82

94,29

93,82

94,29

93,46

Apr'23

90,05

92,52

89,32

92,27

90,89

May'23

90,13

91,37

89,25

91,22

89,87

Jun'23

90,53

91,24

90,53

91,24

90,28

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,2701

4,2896

4,2701

4,2860

4,2302

Aug'22

4,1600

4,1853

4,1563

4,1750

4,1192

Sep'22

4,0835

4,0918

4,0627

4,0877

4,0254

Oct'22

3,9827

3,9827

3,9812

3,9812

3,9342

Nov'22

3,8867

3,8867

3,8867

3,8867

3,8362

Dec'22

3,7961

3,8034

3,7886

3,8017

3,7342

Jan'23

3,7233

3,7347

3,6377

3,6441

3,7248

Feb'23

3,6213

3,6344

3,5428

3,5500

3,6250

Mar'23

3,4993

3,4993

3,4993

3,4993

3,5081

Apr'23

3,3897

3,4009

3,3239

3,3295

3,3880

May'23

3,2881

3,3100

3,2375

3,2417

3,2941

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

6,449

6,449

6,386

6,414

6,501

Aug'22

6,468

6,487

6,417

6,483

6,546

Sep'22

6,426

6,474

6,415

6,474

6,540

Oct'22

6,437

6,484

6,428

6,483

6,557

Nov'22

6,557

6,557

6,557

6,557

6,357

Dec'22

6,675

6,678

6,660

6,677

6,755

Jan'23

6,752

6,783

6,749

6,783

6,849

Feb'23

6,544

6,569

6,544

6,566

6,638

Mar'23

5,920

5,920

5,920

5,920

5,966

Apr'23

4,675

4,710

4,675

4,705

4,720

May'23

4,598

4,607

4,598

4,607

4,609

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,8620

3,8760

3,8501

3,8710

3,8372

Aug'22

3,7671

3,7815

3,7542

3,7803

3,7399

Sep'22

3,6250

3,6324

3,6075

3,6215

3,5927

Oct'22

3,3000

3,3127

3,3000

3,3127

3,2774

Nov'22

3,0290

3,1133

3,0290

3,0753

3,0764

Dec'22

2,8753

2,9500

2,8680

2,9199

2,9141

Jan'23

2,7942

2,8300

2,7689

2,8133

2,8023

Feb'23

2,7289

2,7674

2,7190

2,7556

2,7434

Mar'23

2,7277

2,7452

2,7012

2,7375

2,7257

Apr'23

2,9002

2,9210

2,8810

2,9123

2,8980

May'23

2,8570

2,8851

2,8570

2,8708

2,8561

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts