Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

111,00

+2,57

+2,37%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

114,36

+0,86

+0,76%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,85

+0,12

+2,04%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

371,70

+2,92

+0,79%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

396,07

+2,18

+0,55%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

111,61

114,47

110,42

114,41

111,63

Oct'22

107,72

110,44

106,71

110,44

107,80

Nov'22

104,61

106,50

104,02

105,87

104,65

Dec'22

101,56

104,32

101,16

104,32

102,16

Jan'23

101,52

101,52

101,52

101,52

100,01

Feb'23

98,25

98,64

98,25

98,25

96,95

Mar'23

97,23

97,25

97,23

97,25

96,85

Apr'23

95,67

96,12

95,67

95,67

94,53

May'23

94,69

95,16

94,69

94,69

93,63

Jun'23

93,92

95,25

92,98

95,25

93,82

Jul'23

92,97

92,97

92,97

92,97

92,07

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

108,80

111,13

107,25

111,08

108,43

Sep'22

105,60

108,00

104,26

107,95

105,39

Oct'22

102,56

104,74

101,21

104,67

102,31

Nov'22

99,94

101,92

98,64

101,81

99,62

Dec'22

97,41

99,53

96,21

99,47

97,30

Jan'23

95,20

97,31

94,50

97,31

95,27

Feb'23

93,44

94,98

93,44

94,98

93,54

Mar'23

91,17

93,65

91,17

93,65

92,07

Apr'23

91,68

92,38

91,68

92,38

90,81

May'23

89,32

91,16

89,28

91,16

89,73

Jun'23

89,01

90,68

87,85

90,68

88,77

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,9520

3,9851

3,8611

3,9607

3,9389

Sep'22

3,8699

3,9070

3,7882

3,8815

3,8612

Oct'22

3,8080

3,8259

3,7185

3,7732

3,7845

Nov'22

3,7136

3,7470

3,6540

3,7303

3,7062

Dec'22

3,6343

3,6746

3,5767

3,6311

3,6281

Jan'23

3,5152

3,5715

3,5152

3,5715

3,5581

Feb'23

3,4395

3,4395

3,4395

3,4395

3,4817

Mar'23

3,4460

3,4547

3,3255

3,3966

3,3343

Apr'23

3,3530

3,3610

3,2966

3,3107

3,2540

May'23

3,2881

3,2970

3,2349

3,2487

3,1932

Jun'23

3,1955

3,2163

3,1955

3,2163

3,1946

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

5,712

5,907

5,600

5,847

5,730

Sep'22

5,679

5,883

5,587

5,833

5,712

Oct'22

5,701

5,900

5,610

5,853

5,729

Nov'22

5,827

6,009

5,726

5,960

5,837

Dec'22

5,964

6,130

5,934

6,081

5,969

Jan'23

6,033

6,217

5,997

6,168

6,066

Feb'23

5,838

5,989

5,784

5,970

5,852

Mar'23

5,237

5,315

5,177

5,305

5,215

Apr'23

4,339

4,400

4,339

4,382

4,339

May'23

4,250

4,320

4,249

4,320

4,257

Jun'23

4,367

4,385

4,340

4,377

4,319

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6581

3,7528

3,6432

3,7170

3,6878

Sep'22

3,5116

3,5855

3,4846

3,5566

3,5312

Oct'22

3,1800

3,2600

3,1712

3,2410

3,2124

Nov'22

2,9880

3,0584

2,9834

3,0471

3,0189

Dec'22

2,8542

2,9121

2,8500

2,8790

2,8759

Jan'23

2,8005

2,8023

2,8000

2,8023

2,7826

Feb'23

2,7669

2,7669

2,7669

2,7669

2,7341

Mar'23

2,7562

2,7562

2,7562

2,7562

2,7181

Apr'23

2,8858

2,9000

2,8550

2,8898

2,8244

May'23

2,8574

2,8673

2,8230

2,8513

2,7918

Jun'23

2,8367

2,8417

2,8365

2,8386

2,8059

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts