Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

103,83

-0,96

-0,92%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

106,32

-0,70

-0,65%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,34

+0,30

+4,99%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

343,57

-1,14

-0,33%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

368,39

+1,10

+0,30%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

106,76

107,66

106,02

106,57

107,02

Oct'22

102,72

103,34

102,72

103,34

103,46

Nov'22

100,07

100,09

100,07

100,09

100,51

Dec'22

97,87

97,87

97,87

97,87

98,09

Jan'23

96,01

96,01

96,01

96,01

96,02

Feb'23

94,05

94,05

94,05

94,05

94,39

Mar'23

90,94

93,33

90,94

93,10

90,69

Apr'23

92,03

92,03

92,03

92,03

89,69

May'23

91,18

91,20

91,18

91,18

88,91

Jun'23

90,01

90,01

90,01

90,01

88,21

Jul'23

89,70

89,70

89,70

89,70

87,55

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

104,79

105,05

103,51

103,85

104,79

Sep'22

101,33

102,00

100,49

100,86

101,53

Oct'22

98,39

98,83

97,34

97,88

98,37

Nov'22

95,59

95,88

95,00

95,11

95,59

Dec'22

93,28

93,71

92,36

92,70

93,28

Jan'23

90,85

91,59

90,85

91,59

91,31

Feb'23

89,11

89,70

89,11

89,70

89,64

Mar'23

87,75

88,13

87,75

88,13

88,26

Apr'23

87,32

87,44

87,32

87,41

87,11

May'23

84,81

86,46

83,78

86,16

83,95

Jun'23

85,24

85,60

84,62

84,72

85,30

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6447

3,7184

3,6447

3,6923

3,6729

Sep'22

3,6082

3,6390

3,5729

3,6037

3,5943

Oct'22

3,5200

3,5714

3,5200

3,5375

3,5316

Nov'22

3,4611

3,5104

3,4611

3,4986

3,4723

Dec'22

3,4074

3,4532

3,4074

3,4297

3,4163

Jan'23

3,3000

3,3756

3,2572

3,3713

3,3481

Feb'23

3,2825

3,3239

3,2142

3,3187

3,2975

Mar'23

3,1780

3,2720

3,1618

3,2619

3,2401

Apr'23

3,1260

3,2190

3,1157

3,2051

3,1820

May'23

3,1662

3,1662

3,1662

3,1662

3,1588

Jun'23

3,1420

3,1420

3,1420

3,1420

3,1180

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

6,446

6,471

6,314

6,350

6,034

Sep'22

6,314

6,412

6,247

6,279

5,967

Oct'22

6,355

6,448

6,250

6,279

5,963

Nov'22

6,414

6,414

6,350

6,350

6,068

Dec'22

6,600

6,600

6,468

6,473

6,187

Jan'23

6,645

6,660

6,552

6,580

6,287

Feb'23

6,452

6,452

6,342

6,383

6,087

Mar'23

5,685

5,685

5,645

5,671

5,433

Apr'23

4,683

4,683

4,617

4,630

4,506

May'23

4,450

4,559

4,450

4,559

4,406

Jun'23

4,560

4,612

4,560

4,612

4,466

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,4545

3,4608

3,4173

3,4426

3,4471

Sep'22

3,2865

3,2936

3,2519

3,2772

3,2824

Oct'22

2,9813

2,9950

2,9722

2,9824

2,9967

Nov'22

2,8149

2,8298

2,8149

2,8298

2,8344

Dec'22

2,7043

2,7201

2,6951

2,7150

2,7189

Jan'23

2,6273

2,6523

2,6273

2,6461

2,6406

Feb'23

2,5234

2,5963

2,5090

2,5961

2,5396

Mar'23

2,5000

2,5796

2,4890

2,5784

2,5212

Apr'23

2,6979

2,7458

2,6670

2,7458

2,6985

May'23

2,6437

2,7221

2,6430

2,7221

2,6740

Jun'23

2,6405

2,6902

2,6020

2,6864

2,6377

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts