Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

70,50

-1,28

-1,78%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

75,86

-0,04

-0,05%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

260,70

-0,22

-0,08%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,50

+0,01

+0,32%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

247,20

-0,34

-0,14%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

75,50

75,86

75,38

75,80

75,90

Sep'23

75,47

75,80

75,47

75,75

75,89

Oct'23

75,37

75,37

75,37

75,37

75,63

Nov'23

75,18

75,18

75,16

75,16

75,32

Dec'23

75,45

76,03

73,71

74,99

75,78

Jan'24

74,67

74,67

73,80

74,67

75,47

Feb'24

74,36

74,36

73,56

74,36

75,17

Mar'24

74,40

74,80

73,20

74,06

74,87

Apr'24

73,78

73,78

72,96

73,78

74,57

May'24

73,53

73,53

73,53

73,53

74,29

Jun'24

73,16

74,04

72,12

73,29

74,03

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

71,45

72,09

69,65

70,50

71,78

Aug'23

70,90

71,20

70,80

71,18

71,19

Sep'23

70,86

71,20

70,80

71,18

71,18

Oct'23

70,72

70,93

70,64

70,93

71,00

Nov'23

70,40

70,74

70,40

70,74

70,75

Dec'23

70,12

70,46

70,12

70,41

70,49

Jan'24

69,87

70,03

69,87

70,03

70,19

Feb'24

69,74

69,74

69,74

69,74

69,89

Mar'24

69,54

69,54

69,31

69,31

69,59

Apr'24

69,14

69,14

69,14

69,14

69,32

May'24

69,53

69,82

68,11

69,05

69,74

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,4639

2,4739

2,4608

2,4739

2,4754

Aug'23

2,4305

2,4364

2,4240

2,4344

2,4367

Sep'23

2,4202

2,4296

2,4184

2,4296

2,4311

Oct'23

2,4148

2,4173

2,4143

2,4173

2,4269

Nov'23

2,4459

2,4601

2,3914

2,4193

2,4692

Dec'23

2,4075

2,4075

2,4075

2,4075

2,4565

Jan'24

2,3946

2,3946

2,3946

2,3946

2,4030

Feb'24

2,4082

2,4089

2,3653

2,3929

2,4362

Mar'24

2,4026

2,4026

2,3513

2,3753

2,4175

Apr'24

2,3684

2,3689

2,3284

2,3491

2,3905

May'24

2,3513

2,3611

2,3050

2,3320

2,3725

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,487

2,504

2,487

2,500

2,492

Aug'23

2,563

2,583

2,563

2,582

2,570

Sep'23

2,552

2,568

2,550

2,567

2,557

Oct'23

2,663

2,676

2,661

2,675

2,667

Nov'23

3,060

3,063

3,055

3,063

3,065

Dec'23

3,509

3,509

3,509

3,509

3,508

Jan'24

3,831

3,906

3,757

3,765

3,873

Feb'24

3,747

3,818

3,685

3,690

3,789

Mar'24

3,420

3,420

3,417

3,417

3,416

Apr'24

3,120

3,120

3,118

3,118

3,108

May'24

3,120

3,160

3,091

3,094

3,159

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,5925

2,6084

2,5892

2,6082

2,6092

Aug'23

2,5054

2,5194

2,5019

2,5177

2,5199

Sep'23

2,4304

2,4400

2,4289

2,4400

2,4453

Oct'23

2,2125

2,2125

2,2090

2,2090

2,2223

Nov'23

2,1770

2,1884

2,1197

2,1483

2,1969

Dec'23

2,0977

2,0977

2,0972

2,0972

2,1039

Jan'24

2,0854

2,0854

2,0854

2,0854

2,0854

Feb'24

2,1061

2,1112

2,0582

2,0838

2,1277

Mar'24

2,1137

2,1236

2,0711

2,0921

2,1352

Apr'24

2,2631

2,2631

2,2348

2,2521

2,2951

May'24

2,2596

2,2596

2,2293

2,2495

2,2939

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts