Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

70,51

-0,11

-0,16%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

75,53

-0,14

-0,19%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

264,47

+0,30

+0,11%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,54

+0,01

+0,28%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

247,83

-0,13

-0,05%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

75,49

75,66

75,42

75,42

75,66

Oct'23

73,23

75,67

72,70

75,46

72,96

Nov'23

74,81

75,42

74,79

75,19

72,72

Dec'23

72,86

75,13

72,17

74,91

72,46

Jan'24

72,43

74,61

72,43

74,61

72,19

Feb'24

74,31

74,31

74,31

74,31

71,92

Mar'24

72,81

74,01

72,81

74,01

71,65

Apr'24

73,72

73,72

73,72

73,72

71,39

May'24

73,45

73,45

73,45

73,45

71,15

Jun'24

71,22

73,20

71,22

73,20

70,93

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

70,85

70,96

70,65

70,68

70,85

Oct'23

70,64

70,79

70,50

70,53

70,72

Nov'23

70,50

70,57

70,32

70,32

70,52

Dec'23

70,24

70,30

70,06

70,06

70,27

Jan'24

69,79

69,80

69,79

69,80

69,99

Feb'24

67,88

69,81

67,20

69,70

67,45

Mar'24

67,43

69,61

66,96

69,41

67,20

Apr'24

67,14

69,20

67,11

69,13

66,95

May'24

66,97

68,86

66,82

68,85

66,71

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,4495

2,4495

2,4406

2,4406

2,4458

Oct'23

2,3362

2,4457

2,3273

2,4401

2,3393

Nov'23

2,4345

2,4345

2,4345

2,4345

2,4313

Dec'23

2,4165

2,4165

2,4165

2,4165

2,4214

Jan'24

2,4100

2,4100

2,4083

2,4083

2,4153

Feb'24

2,3100

2,4057

2,3100

2,4057

2,3169

Mar'24

2,3212

2,3893

2,3008

2,3882

2,3032

Apr'24

2,2992

2,3631

2,2808

2,3631

2,2815

May'24

2,2870

2,3462

2,2668

2,3462

2,2673

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,621

2,623

2,601

2,604

2,606

Oct'23

2,734

2,735

2,709

2,714

2,719

Nov'23

3,138

3,139

3,116

3,116

3,131

Dec'23

3,572

3,573

3,553

3,553

3,569

Jan'24

3,819

3,824

3,802

3,803

3,822

Feb'24

3,746

3,746

3,726

3,726

3,746

Mar'24

3,460

3,463

3,460

3,463

3,477

Apr'24

3,155

3,155

3,139

3,139

3,157

May'24

3,131

3,137

3,122

3,122

3,139

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,3746

2,4627

2,3610

2,4547

2,3712

Oct'23

2,2387

2,2387

2,2387

2,2387

2,2357

Nov'23

2,0933

2,1606

2,0735

2,1548

2,0855

Dec'23

2,1129

2,1134

2,1082

2,1082

2,1090

Jan'24

2,0915

2,0915

2,0915

2,0915

2,0281

Feb'24

2,0900

2,0900

2,0894

2,0894

2,0910

Mar'24

2,0975

2,0975

2,0975

2,0975

2,0989

Apr'24

2,2420

2,2602

2,2410

2,2602

2,2007

May'24

2,2397

2,2593

2,2397

2,2593

2,1994

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts