Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

102,26

-1,96

-1,88%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

106,03

-0,89

-0,83%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,86

-0,14

-1,80%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

322,77

-4,77

-1,46%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

359,00

-1,43

-0,40%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

106,79

106,80

105,98

106,05

106,92

Oct'22

101,93

102,13

101,48

101,55

102,37

Nov'22

99,59

99,80

98,07

99,51

99,84

Dec'22

97,05

97,69

95,67

97,36

97,48

Jan'23

94,91

95,84

94,32

95,58

95,55

Feb'23

94,19

94,25

92,88

94,19

94,07

Mar'23

93,09

93,14

91,80

93,09

92,93

Apr'23

92,15

92,19

90,96

92,15

91,98

May'23

91,36

91,37

90,24

91,36

91,19

Jun'23

89,54

90,75

89,54

90,62

90,47

Jul'23

89,96

89,96

89,96

89,96

89,82

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

103,60

104,39

101,51

102,26

104,22

Sep'22

99,91

99,99

98,86

99,00

99,88

Oct'22

96,88

96,93

95,91

95,93

96,88

Nov'22

94,37

94,37

93,51

93,51

94,45

Dec'22

92,26

92,33

91,49

91,54

92,42

Jan'23

90,45

90,50

89,98

89,98

90,72

Feb'23

88,90

88,91

88,79

88,79

89,30

Mar'23

87,63

87,63

87,35

87,35

88,10

Apr'23

86,35

86,35

86,35

86,35

86,73

May'23

84,70

86,33

84,70

86,21

85,87

Jun'23

85,16

85,16

84,84

84,84

85,42

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6270

3,6289

3,5900

3,5900

3,6043

Sep'22

3,5778

3,5778

3,5337

3,5360

3,5565

Oct'22

3,5140

3,5140

3,4837

3,4837

3,5021

Nov'22

3,4511

3,4511

3,4511

3,4511

3,4478

Dec'22

3,3941

3,3941

3,3941

3,3941

3,3977

Jan'23

3,3692

3,3877

3,2789

3,3560

3,3520

Feb'23

3,2768

3,3281

3,2264

3,3044

3,2969

Mar'23

3,2500

3,2594

3,1616

3,2397

3,2301

Apr'23

3,1235

3,1890

3,1010

3,1724

3,1622

May'23

3,0832

3,1390

3,0570

3,1232

3,1158

Jun'23

3,0400

3,1077

3,0131

3,0820

3,0782

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

7,873

7,914

7,828

7,865

8,007

Sep'22

7,769

7,801

7,708

7,743

7,899

Oct'22

7,734

7,767

7,682

7,714

7,870

Nov'22

7,792

7,844

7,755

7,800

7,944

Dec'22

7,901

7,916

7,846

7,891

8,030

Jan'23

7,993

7,997

7,947

7,957

8,109

Feb'23

7,592

7,634

7,591

7,620

7,726

Mar'23

6,260

6,608

6,096

6,588

6,146

Apr'23

5,029

5,046

5,029

5,040

5,074

May'23

4,730

4,932

4,719

4,923

4,726

Jun'23

4,781

4,982

4,769

4,975

4,775

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,2636

3,2686

3,2277

3,2299

3,2754

Sep'22

3,1303

3,1303

3,0867

3,0897

3,1356

Oct'22

2,8683

2,8683

2,8464

2,8464

2,8747

Nov'22

2,7209

2,7209

2,7022

2,7023

2,7354

Dec'22

2,6189

2,6189

2,6189

2,6189

2,6327

Jan'23

2,5483

2,5800

2,5382

2,5655

2,5748

Feb'23

2,5164

2,5470

2,5110

2,5349

2,5437

Mar'23

2,5050

2,5390

2,5014

2,5269

2,5357

Apr'23

2,6879

2,7030

2,6730

2,6909

2,7029

May'23

2,6707

2,6850

2,6550

2,6707

2,6832

Jun'23

2,6625

2,6625

2,6207

2,6412

2,6545

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts