Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

107,47

-0,15

-0,14%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

113,16

+0,04

+0,04%

Tháng 8/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,15

-0,07

-1,21%

Tháng 7/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

386,20

-2,28

-0,59%

Tháng 7/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

432,65

-3,64

-0,83%

Tháng 7/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

112,46

113,26

111,25

113,13

113,12

Sep'22

109,16

109,25

107,13

109,13

109,10

Oct'22

104,87

106,25

104,45

106,13

106,09

Nov'22

100,80

104,23

100,54

103,61

101,42

Dec'22

101,33

101,66

100,41

101,66

101,56

Jan'23

98,34

100,56

98,34

99,74

97,85

Feb'23

98,53

98,76

98,18

98,18

96,37

Mar'23

96,86

97,44

96,86

96,86

95,08

Apr'23

96,00

96,37

95,73

95,73

93,96

May'23

95,06

95,06

94,79

94,79

93,02

Jun'23

92,51

94,70

92,51

93,98

92,20

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

107,22

107,71

105,60

107,48

107,62

Sep'22

104,37

104,53

102,48

104,36

104,45

Oct'22

100,95

101,54

99,61

101,37

101,47

Nov'22

98,19

98,93

97,17

98,87

98,97

Dec'22

96,22

96,94

95,02

96,77

96,83

Jan'23

93,39

94,57

93,39

94,57

94,99

Feb'23

91,80

94,53

90,75

93,40

91,80

Mar'23

92,05

92,05

92,05

92,05

92,05

Apr'23

90,05

90,75

89,32

90,75

90,89

May'23

87,65

90,74

87,38

89,87

88,26

Jun'23

88,28

89,05

87,90

88,96

88,95

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

4,3500

4,3570

4,3064

4,3265

4,3629

Aug'22

4,2229

4,2370

4,1876

4,2295

4,2448

Sep'22

4,1271

4,1271

4,0821

4,1147

4,1399

Oct'22

4,0054

4,0162

3,9817

4,0059

4,0379

Nov'22

3,8961

3,9068

3,8886

3,9068

3,9295

Dec'22

3,7900

3,7988

3,7671

3,7963

3,8194

Jan'23

3,7024

3,7568

3,6736

3,7248

3,7070

Feb'23

3,6266

3,6555

3,5745

3,6250

3,6056

Mar'23

3,5118

3,5349

3,4571

3,5081

3,4848

Apr'23

3,3676

3,4101

3,3556

3,3880

3,3602

May'23

3,2680

3,3028

3,2680

3,2941

3,2630

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

6,126

6,200

6,010

6,145

6,220

Aug'22

6,188

6,268

6,065

6,207

6,281

Sep'22

6,169

6,224

6,046

6,179

6,258

Oct'22

6,145

6,234

6,053

6,196

6,268

Nov'22

6,294

6,294

6,273

6,278

6,357

Dec'22

6,381

6,441

6,286

6,407

6,473

Jan'23

6,400

6,535

6,400

6,535

6,564

Feb'23

6,225

6,323

6,225

6,323

6,374

Mar'23

5,763

5,905

5,674

5,748

5,821

Apr'23

4,601

4,675

4,594

4,640

4,663

May'23

4,500

4,563

4,500

4,543

4,568

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,8748

3,8759

3,8330

3,8620

3,8848

Aug'22

3,7709

3,7737

3,7295

3,7677

3,7817

Sep'22

3,5826

3,5898

3,5558

3,5860

3,6048

Oct'22

3,2594

3,2669

3,2312

3,2616

3,2832

Nov'22

3,0290

3,0510

3,0290

3,0510

3,0764

Dec'22

2,8753

2,8753

2,8753

2,8753

2,9141

Jan'23

2,7723

2,8070

2,7406

2,8023

2,7517

Feb'23

2,7069

2,7510

2,7050

2,7434

2,6959

Mar'23

2,7315

2,7330

2,7150

2,7257

2,6792

Apr'23

2,9031

2,9090

2,8921

2,8980

2,8583

May'23

2,8630

2,8630

2,8500

2,8561

2,8159

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts