Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1044,32

0,76%

-0,28%

7,74%

-14,68%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

548,22

1,58%

0,45%

1,52%

-8,01%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

594,14

-1,11%

7,53%

6,63%

8,52%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4209,00

0,07%

-5,27%

-7,39%

7,81%

Phô mai

(USD/lb)

1,8859

0,00%

3,34%

2,00%

17,87%

Sữa

(USD/cwt)

20,30

0,00%

0,54%

8,79%

33,73%

Cao su

(US cent/kg)

194,50

0,52%

1,67%

4,12%

26,46%

Nước cam

(US cent/lb)

481,11

0,01%

0,17%

-4,01%

56,03%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

327,32

0,00%

1,80%

0,49%

70,26%

Bông

(US cent/lb)

67,56

-0,01%

0,16%

-2,70%

-20,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,8287

0,93%

0,70%

5,84%

-15,53%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

625,22

-1,18%

-2,52%

2,83%

-1,76%

Yến mạch

(US cent/bushel)

365,8084

1,61%

3,26%

7,28%

-3,35%

Vải len

(AUD/100kg)

1190,00

0,00%

3,12%

3,12%

-0,50%

Đường thô

(US cent/lb)

18,21

0,00%

-0,38%

-6,66%

-22,50%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11173,72

0,00%

2,27%

-3,35%

144,77%

Chè

(INR/kg)

162,07

-4,70%

-4,70%

-11,79%

13,57%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1290,30

-0,09%

-1,10%

2,84%

51,80%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

531,55

0,00%

-1,01%

1,29%

22,69%

Lúa mạch

(INR/kg)

2430,00

-0,08%

0,00%

1,31%

14,60%

(EUR/tấn)

7300,00

0,84%

-1,55%

2,74%

35,19%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,40

2,86%

1,89%

9,09%

-10,00%

Ngô

(US cent/bushel)

487,6339

0,70%

2,33%

9,27%

9,39%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics