Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1054,97

-0,99%

2,00%

8,30%

-13,76%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

549,91

-0,70%

2,07%

2,78%

-10,18%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

569,17

-0,59%

-5,26%

-0,60%

0,65%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4219,00

0,67%

0,62%

-7,38%

5,03%

Phô mai

(USD/lb)

1,7900

0,34%

-3,71%

-3,03%

14,38%

Sữa

(USD/cwt)

20,31

0,15%

0,05%

8,73%

33,79%

Cao su

(US cent/kg)

198,50

1,28%

1,90%

6,26%

29,74%

Nước cam

(US cent/lb)

494,55

2,45%

3,18%

-2,50%

60,96%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

345,38

0,07%

5,56%

4,80%

84,74%

Bông

(US cent/lb)

67,80

0,52%

0,29%

-1,59%

-20,99%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,8144

-0,24%

0,03%

6,43%

-17,57%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

633,92

-0,63%

2,86%

2,12%

1,74%

Yến mạch

(US cent/bushel)

364,9770

-0,62%

0,68%

9,60%

0,13%

Vải len

(AUD/100kg)

1186,00

0,00%

-0,34%

2,77%

0,00%

Đường thô

(US cent/lb)

18,73

0,07%

2,97%

-4,05%

-22,08%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11561,94

0,08%

3,54%

-2,39%

149,99%

Chè

(INR/kg)

162,07

-4,70%

-4,70%

-11,79%

13,57%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1273,80

-0,68%

-2,31%

2,24%

50,75%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

525,54

0,01%

-0,68%

-4,44%

20,40%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

-13,65%

-13,15%

5,00%

(EUR/tấn)

7418,00

-0,20%

0,90%

4,41%

35,61%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,80

0,92%

2,82%

10,44%

-8,89%

Ngô

(US cent/bushel)

486,3096

-0,70%

0,42%

8,43%

7,65%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics