Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

988,75

0,53%

-0,18%

1,51%

-26,57%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

537,75

-0,32%

-2,00%

-5,74%

-8,19%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

588,54

-0,68%

-3,30%

10,20%

9,19%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4903,00

0,39%

5,67%

4,43%

25,88%

Phô mai

(USD/lb)

1,7490

-1,91%

-3,80%

-10,49%

5,68%

Sữa

(USD/cwt)

19,86

-0,05%

-0,30%

-12,59%

15,94%

Cao su

(US cent/kg)

189,70

1,28%

-0,11%

-2,42%

31,10%

Nước cam

(US cent/lb)

513,01

0,00%

1,51%

1,52%

27,93%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

328,78

0,00%

8,66%

31,87%

68,61%

Bông

(US cent/lb)

73,71

0,00%

4,18%

5,20%

-7,17%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8881,22

-0,51%

6,49%

28,86%

103,23%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1700

0,30%

0,33%

0,63%

-12,72%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

572,26

0,19%

-3,43%

-8,55%

-18,28%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

334,2500

-3,88%

-3,47%

-12,96%

-7,67%

Vải len

(AUD/100kg)

1144,00

0,00%

0,62%

1,15%

-1,89%

Đường thô

(US cent/lb)

21,63

0,01%

1,21%

-2,74%

-16,94%

Chè

(USD/kg)

215,69

-1,05%

-1,05%

-8,31%

22,62%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1302,20

-1,27%

-2,52%

1,73%

44,69%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

500,76

0,10%

-1,48%

-2,59%

11,09%

(EUR/tấn)

7208,00

-1,56%

-7,49%

-5,16%

35,64%

Khoai tây

(EUR/100kg)

27,60

0,00%

-1,43%

-4,17%

-18,82%

Ngô

(US cent/bushel)

425,0205

0,00%

-0,11%

3,29%

-11,96%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics