Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/12/2024
Hôm nay 3/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
987,90
|
0,27%
|
0,45%
|
0,07%
|
-25,52%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
536,52
|
-0,18%
|
0,14%
|
-5,67%
|
-13,53%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
593,63
|
0,88%
|
0,79%
|
5,81%
|
9,93%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4999,00
|
0,83%
|
5,60%
|
2,21%
|
30,73%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9102
|
9,15%
|
7,13%
|
2,15%
|
14,93%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,84
|
-0,10%
|
-0,10%
|
-1,93%
|
22,77%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
194,70
|
1,94%
|
5,02%
|
-1,32%
|
35,87%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
510,00
|
-0,04%
|
-2,31%
|
-3,48%
|
32,74%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
297,66
|
-0,15%
|
-4,59%
|
21,22%
|
57,58%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,00
|
0,08%
|
-0,93%
|
1,55%
|
-9,27%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,2317
|
-0,38%
|
1,85%
|
3,41%
|
-11,38%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
581,03
|
-0,09%
|
0,31%
|
-7,54%
|
-14,10%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
345,2595
|
-0,93%
|
0,08%
|
-11,47%
|
-12,59%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1144,00
|
0,00%
|
0,62%
|
1,69%
|
-1,89%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,12
|
0,04%
|
-2,37%
|
-3,49%
|
-18,17%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9175,34
|
0,86%
|
5,21%
|
25,05%
|
116,40%
|
Chè
(INR/kg)
|
204,17
|
-5,34%
|
-5,34%
|
-10,22%
|
18,72%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1314,60
|
-0,41%
|
-0,01%
|
-0,90%
|
46,07%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
513,52
|
0,04%
|
1,39%
|
-0,43%
|
15,46%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2413,00
|
0,04%
|
-0,02%
|
0,54%
|
11,79%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7200,00
|
-1,37%
|
-6,49%
|
-7,10%
|
35,85%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
27,50
|
0,37%
|
-1,79%
|
-4,51%
|
-17,42%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
425,5231
|
0,24%
|
1,32%
|
2,17%
|
-12,35%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics