Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

990,01

-1,23%

-0,71%

-2,33%

-27,72%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

550,38

-0,34%

-0,29%

2,54%

-5,84%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

488,55

-2,01%

-0,80%

-4,66%

-2,09%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3901,00

-0,46%

-1,94%

5,55%

1,80%

Phô mai

(USD/lb)

2,2210

-0,49%

1,28%

10,39%

11,38%

Sữa

(USD/cwt)

22,78

0,04%

10,58%

11,61%

23,27%

Cao su

(US cent/kg)

181,00

2,32%

0,39%

7,16%

24,40%

Nước cam

(US cent/lb)

555,50

1,05%

11,86%

25,57%

58,31%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

239,97

0,00%

-2,67%

-2,02%

62,80%

Bông

(US cent/lb)

66,85

-0,12%

-4,19%

1,64%

-20,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9236,14

11,91%

-4,48%

4,73%

158,50%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1865

-0,10%

0,88%

4,46%

-3,85%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

569,23

-0,04%

-3,37%

-3,98%

-25,84%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

336,5490

0,60%

2,25%

7,52%

-31,77%

Vải len

(AUD/100kg)

1091,00

0,37%

0,37%

-2,94%

-3,19%

Đường thô

(US cent/lb)

18,90

0,00%

-2,78%

4,49%

-29,16%

Chè

(USD/kg)

229,58

1,85%

1,85%

9,79%

30,67%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

945,50

0,53%

1,61%

5,52%

5,06%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

464,26

0,00%

-1,33%

-0,81%

3,40%

(EUR/tấn)

7925,00

0,63%

0,32%

9,49%

79,58%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,10

0,33%

3,79%

4,88%

16,22%

Ngô

(US cent/bushel)

381,4802

-6,10%

0,45%

-4,99%

-21,47%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics