Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gỗ sồi dạng lóng (Red Oak log- Quercus spp) (Đk 0.35m - 0.65m, Cd 2.4m - 5.5m)
|
M3
|
533
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Gõ Pachyloba dạng lóng, dài: 3.0-11.9M, đường kính: 40CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Afzelia pachyloba ). Khối lượng: 382.663M3/290,135.09EUR
|
M3
|
889
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Gỗ SIPO dạng lóng. Tên KH: Entandrophragma utile. Đường kính 70 cm trở lên. Dài 5.7 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 235.321CBM
|
M3
|
697
|
TAN CANG (189)
|
C&F
|
GÔ TRÒN PACHYLOBA LOGS (GO ĐO). TÊN KHOA HOC: AFZELIA PACHYLOBA. ĐƯỜNG KÍNH TỪ 37CM TRỞ LÊN, DÀI TRÊN 5M, LƯỢNG THỰC TẾ: 177.179M3=79730.55EUR. HÀNG KHÔNG THUỘC CITES
|
M3
|
527
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CIF
|
Gỗ Lim ( Tali ) dạng lóng,( Tên KH : Erythrophleum Ivorense ), Đường kính : 76cm&up, Dài 4,7m&up, hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng thực tế : 198,531 m3 = 94302,23 EUR
|
M3
|
557
|
PTSC DINH VU
|
CFR
|
GỖ TRÒN CHERRY 182,715M3 ( LOẠI A/B, DÀI 214CM UP, ĐƯỜNG KÍNH 20CM UP ), TÊN KHOA HỌC : PRUNUS SP.
|
M3
|
671
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Gỗ Hương tròn (Nhóm I) Pterocarpus Cambodianus Pierre Round Log (Diameter <25cm or Diameter >=25cm,Length <100cm)
|
M3
|
1,100
|
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ tròn IROKO (N1), Tên khoa học: Chlorophora Excelsa, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 60cm trở lên Regular (59 lóng) đơn giá :405.00 EUR/m3 & 294,436
|
M3
|
475
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ lim tròn tali ĐK 70cm trở lên dài 5.2m trở lên hàng không nằm trong danh mục cites ( Tên khoa học: Erythrophleum ivorense)
|
M3
|
527
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ, quy cách: 22mm x 75mm x 2130mm, gỗ thông: Pinus spp., hàng mới 100%
|
M3
|
252
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ(pine)
|
M3
|
365
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (PINE LUMBER KILN DRIED) - PINUS STROBUS (Độ dày:19MM)
|
M3
|
250
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (tên khoa học: Pinus Elliottii) 25mmx75UPx1500UPmm.
|
M3
|
181
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
gỗ thông xẻ-RADIATA PINE ROUGH SAWN COL GRADE- 22~45 x 95~195 x 2000~4000(mm). Số lượng: 764.25m3
|
M3
|
264
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thông xẻ (FINNISH WHITE WOOD, SF GRADE,KD,ROUGH SAWM)
|
M3
|
245
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ, quy cách: 19MM*100W, tên khoa học:Pinus sylvestris, hàng mới 100%
|
M3
|
293
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ( Pine ) 25MMX75MMUPX2100MMUP ( 3C ) Tên khoa học : Pinus spp ( Nguyên liệu dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ )
|
M3
|
400
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ nhóm 1 - Gõ mật (Sindora Siamensis) (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
M3
|
700
|
CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ sếu đỏ xẻ (Red Langgong) Meranti) dày 1', rộng 6', dài 6 feet trở lên. tên khoa học: Shorea acuminata. Gỗ nhóm 4. Hàng mới 100%
|
M3
|
350
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ gõ đỏ đã xẻ (Tên tiếng anh DOUSSIE WOOD LOGS) Chiều dài từ 2.500 - 2.700 cm, Chiều rộng, cao từ 50cm-70cm . Tên khoa học Afzelia Spp Hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục thuộc CITES.
|
1000 M2
|
285
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Gỗ Sồi (OAK) xẻ sấy độ dày 26mm QC: (1000 - 1700)mm COM 1 loại AB chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, không nằm trong danh mục CITIES, tên khoa học: Quercus sp
|
M3
|
521
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ - White oak Lumber ( Loại 2 Com KD), QC: 4/4 x (6"-19") x (6'-19"). Tên KH: Quercus alba . Hàng mới 100%. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT&166.529
|
M3
|
483
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ - Quercus robur (26/35/40x120upx2500up)mm
|
M3
|
1,231
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ - Quercus sp. (27 x 200up x 2000up)mm
|
M3
|
1,224
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ Com 2, dày22mm, rộng 100mm up, dài 2 m đến 4 m,,Gỗ sồi không thuộc công ước Cites ,Tên khoa học: Quercus SP, UNEDGED OAK K.D-FSC 100% SL thực nhập: 113.554m3.
|
M3
|
481
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - RED OAK 4/4 2 COMMON KILN DRIED ROUGH 4'-17'. (Quercus rubra) (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)
|
M3
|
452
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
C&F
|
Gỗ Thích (dày 25.4mm, 57 kiện)
|
M3
|
645
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CIF
|
Gỗ thích xẻ, Dày 31.75 mm ( 1.25''), mới 100%, tên khoa học: Acer Rubrum, không nằm trong danh mục Cites ( số lượng 31,84 m3, ), đơn giá 1,380 USD/ MBF.
|
M3
|
585
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ - EUROPEAN ASH LUMBER (26 * 80->490 * 1800->4400) mm (tên khoa học: Fraxinus sp.) - NL phục vụ SX
|
M3
|
434
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy (Tên khoa học: Fraxinus angustifolia) FSC 100% (dày : 32mm) (59.5310m3)
|
M3
|
469
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 32mm loại ABC (100%PEFC DC-COC-000394) (Eu Ash sawn timber: Fraxinus sp.). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.&( SL: 27,754 M3; DG: 497,86 USD)
|
M3
|
498
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ tần bì xẻ dày 32mm AB - Ash wood 32mm AB ( Fraxinus excelsior)
|
M3
|
440
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ tần bì xẻ 5/4"x70mmUPx1500mmUP 1com, tên khoa học: Fraxinus SP, số lượng thực tế 61,016 MTQ
|
M3
|
569
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ tấm loại AB đã qua xử lý sấy khô, dày 45mm, rộng từ 11cm trở lên, dài từ 1,2m trở lên, hàng không thuộc danh mục cites, (tên khoa học: Fraxinus excelsior).
|
M3
|
300
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Gỗ tần bì dạng tấm, không nằm trong danh mục CITES, cỡ:(30mm-60mm)x(900mm-1500mm)x(60mm-290mm)/5355PCS _đã qua xử lý nhiệt,xử lý hóa chất công nghiệp, chưa bào, chưa đánh giáp hoặc nối đầu ; Mới 100%
|
M3
|
800
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 26mm*93mm*1.3m loại AB.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
|
M3
|
899
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ tần bì xẻ dày 32mm AB - Ash wood 32mm AB ( Fraxinus excelsior)
|
M3
|
440
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 26mm*150mm*2.8m loại AB.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 9,861 M3; DG: 1493,98 USD)
|
M3
|
1,494
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ thông xẻ - Pine Sawn (2130mm X 100mm X 22mm) - Hàng mới 100%
|
M3
|
230
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (Pterocarpus macrocarpus Kurz)
|
M3
|
1,200
|
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
|
DAF
|
Gỗ iroko (Dạng lóng ,đường kính từ 61 cm đến 105 cm , dài từ 4.6m đến 11.8m , tên khoa học: Chlorophora excelsa ) , hàng không nằm trong danh mục Cites
|
M3
|
469
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 2.4M & Up(20% 0.9/1.2/1.5/1.8/2.1M )rộng: 110MM & Up, dày: 58MM(+3) . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense ).
|
M3
|
809
|
CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Gỗ Căm Xe xẻ hộp(NII)_ Xylia dolabriformis Benth (Sawn timber)
|
M3
|
500
|
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt. kích thước 25 x1220 x2440mmSTD, Nhà sản xuất: Allgreen Timber, khối lượng: 321.4944 M3 (hàng mới 100%,dùng trong ngành sx nội thất)
|
M3
|
154
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván PB (9x1220x2440)mm dùng trong sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%.
|
MET VUONG
|
180
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván dăm
|
M3
|
178
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)
|
TAM
|
3
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Gỗ ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF.(HMR Medium Density Fibreboard RW,E2,SANDED) ,cỡ:2.7mmx1220mmx2440mm/7030 PCS _đã qua sử lý nhiệt,xử lý hóa chất công nghiệp ; Mới 100%
|
M3
|
361
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Ván bằng gỗ ép công nghiệp (MDF) chất lượng cao,đã qua xử lý, chưa tráng phủ, dùng để đóng bàn tủ văn phòng,kích thước : (2440 x 1220 x 12)mm, mới 100%
|
MET VUONG
|
5
|
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
|
DAF
|
Ván MDF dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường, tủ...), kích thước 1220x2440x2.2mm.Hàng mới 100%
|
M3
|
240
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF-MDF BOARD(NL sản xuất đồ gỗ nội thất) (2.5x1220x2440)MM
|
M3
|
252
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván mdf - ( E1 - 2.50MM x 1220MM x 2440MM )
|
M3
|
264
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF làm từ gỗ thông dày 4.75 mm. Tên khoa học: Pinus radiata.
|
M3
|
330
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF (Size: 17mm x 1525mm x 2440mm) .Dùng làm NPL sản xuất sản phẩm gỗ
|
M3
|
213
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
VÁN MDF-MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD,CARB P2 STANDARD 2.5MM X 1220MM X 2440MM (279.968 M3) (Size cắt chưa trừ biên 2.5MM X 1245MM X 2465MM)
|
M3
|
250
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF (3 X 1220 X 2440 ) MM,
|
M3
|
375
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván ép (2440mm x 1220mm x 12mm)
|
M3
|
410
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván sợi MDF
|
M3
|
578
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CIF
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, có chống ẩm, MR - E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm (12.240 PCS), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
M3
|
235
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Ván MDF - MEDIUM DENSITY FIBRE BOARD 2.5MM X 1220MM X 2440MM (Size cắt chưa trừ biên 25MM X1545MM X2465MM) (SL: 111.9873 M3)
|
M3
|
252
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|