Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1971,00

1972,00

3 tháng

1989,00

1990,00

Dec 19

2050,00

2055,00

Dec 20

2078,00

2083,00

Dec 21

2103,00

2108,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6624,00

6625,00

3 tháng

6660,00

6661,00

Dec 19

6800,00

6810,00

Dec 20

6830,00

6840,00

Dec 21

6830,00

6840,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3248,00

3249,00

3 tháng

3235,00

3236,00

Dec 19

3093,00

3098,00

Dec 20

2913,00

2918,00

Dec 21

2698,00

2703,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2379,00

2380,00

3 tháng

2379,50

2380,00

Dec 19

2370,00

2375,00

Dec 20

2335,00

2340,00

Dec 21

2335,00

2340,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20855,00

20860,00

3 tháng

20775,00

20800,00

15 tháng

20385,00

20435,00