Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,982,60

-6,00

-0,30%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,04

-0,19

-0,83%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

369,70

-2,20

-0,59%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

907,05

-2,22

-0,24%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,104,11

-6,43

-0,58%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,7075

3,7100

3,7055

3,7095

3,6745

Dec'23

3,7120

3,7135

3,6945

3,6960

3,7190

Jan'24

3,7225

3,7225

3,7115

3,7115

3,7345

Feb'24

3,7150

3,7465

3,7150

3,7445

3,7070

Mar'24

3,7500

3,7500

3,7325

3,7330

3,7560

Apr'24

3,7685

3,7690

3,7575

3,7690

3,7305

May'24

3,7700

3,7700

3,7700

3,7700

3,7805

Jun'24

3,7960

3,7960

3,7880

3,7930

3,7550

Jul'24

3,7755

3,8060

3,7620

3,8030

3,7645

Aug'24

3,8170

3,8170

3,8135

3,8135

3,7745

Sep'24

3,7960

3,8220

3,7920

3,8220

3,7825

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

1979,4

1981,6

1977,4

1981,6

1991,5

Dec'23

1984,8

1985,2

1981,2

1982,0

1988,6

Jan'24

2001,9

2006,0

1995,8

1999,3

2009,7

Feb'24

2005,0

2005,1

2001,6

2002,9

2009,0

Apr'24

2022,6

2023,0

2020,9

2021,8

2028,4

Jun'24

2044,4

2044,4

2040,6

2042,1

2048,2

Aug'24

2062,1

2062,1

2058,6

2058,9

2066,0

Oct'24

2076,7

2076,7

2076,7

2076,7

2083,9

Dec'24

2096,8

2096,8

2094,7

2094,7

2102,0

Feb'25

2119,4

2119,4

2119,4

2119,4

2129,0

Apr'25

2135,2

2135,2

2135,2

2135,2

2144,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

1110,40

1110,40

1110,40

1110,40

1124,40

Dec'23

1111,50

1115,00

1108,00

1110,00

1114,30

Jan'24

1108,60

1108,60

1108,60

1108,60

1122,10

Mar'24

1142,50

1142,50

1108,00

1121,10

1134,10

Jun'24

1129,50

1130,60

1124,50

1130,60

1143,80

Sep'24

1141,90

1141,90

1141,90

1141,90

1155,10

Dec'24

1154,10

1154,10

1154,10

1154,10

1167,30

Mar'25

1166,00

1166,00

1166,00

1166,00

1179,20

Jun'25

1180,90

1180,90

1180,90

1180,90

1194,10

Sep'25

1191,80

1191,80

1191,80

1191,80

1205,00

Dec'25

1204,00

1204,00

1204,00

1204,00

1217,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

910,2

910,2

910,2

910,2

936,6

Dec'23

909,9

909,9

909,2

909,4

912,9

Jan'24

913,2

915,4

911,6

912,0

917,6

Apr'24

921,3

922,0

920,7

921,0

924,6

Jul'24

948,7

953,5

927,1

931,3

956,5

Oct'24

941,0

941,0

938,3

938,3

963,3

Jan'25

945,7

945,7

945,7

945,7

970,8

Apr'25

951,5

951,5

951,5

951,5

976,6

Jul'25

956,7

956,7

956,7

956,7

981,8

Oct'25

967,0

967,0

967,0

967,0

992,1

Jan'26

972,5

972,5

972,5

972,5

997,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

23,149

23,265

23,110

23,149

23,201

Dec'23

23,125

23,170

23,005

23,020

23,234

Jan'24

23,245

23,275

23,190

23,190

23,355

Mar'24

23,455

23,485

23,355

23,355

23,575

May'24

23,620

23,620

23,595

23,595

23,815

Jul'24

24,120

24,120

23,980

24,052

24,099

Sep'24

24,320

24,320

24,288

24,288

24,334

Dec'24

24,615

24,615

24,615

24,615

24,663

Jan'25

24,854

24,854

24,854

24,854

24,902

Mar'25

24,999

24,999

24,999

24,999

25,047

May'25

25,262

25,262

25,262

25,262

25,310

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts