Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,958,90

+1,10

+0,06%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,71

-0,02

-0,10%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

364,90

+1,10

+0,30%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

875,67

+4,14

+0,47%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,051,92

-0,62

-0,06%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,6470

3,6470

3,6280

3,6280

3,6700

Dec'23

3,6385

3,6495

3,6335

3,6490

3,6380

Jan'24

3,6965

3,7185

3,6545

3,6585

3,6980

Feb'24

3,6910

3,6910

3,6690

3,6695

3,7095

Mar'24

3,6760

3,6925

3,6755

3,6920

3,6795

Apr'24

3,6925

3,7355

3,6925

3,6945

3,7340

May'24

3,7170

3,7170

3,7170

3,7170

3,7475

Jun'24

3,7335

3,7630

3,7225

3,7225

3,7615

Jul'24

3,7335

3,7335

3,7335

3,7335

3,7350

Aug'24

3,7480

3,7855

3,7480

3,7480

3,7845

Sep'24

3,8105

3,8155

3,7535

3,7580

3,7950

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

1951,7

1951,7

1951,7

1951,7

1951,5

Dec'23

1955,5

1959,8

1954,2

1959,2

1957,8

Jan'24

1965,0

1969,4

1965,0

1969,4

1968,3

Feb'24

1976,7

1979,7

1974,5

1979,0

1978,1

Apr'24

1994,0

1996,0

1994,0

1996,0

1997,4

Jun'24

2016,8

2018,3

2016,0

2018,3

2017,1

Aug'24

2051,9

2053,4

2032,9

2034,9

2050,7

Oct'24

2053,9

2071,7

2052,3

2052,5

2068,4

Dec'24

2071,5

2072,9

2069,1

2070,1

2086,3

Feb'25

2087,3

2087,3

2087,3

2087,3

2103,7

Apr'25

2103,0

2103,0

2103,0

2103,0

2119,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

1056,50

1056,50

1056,50

1056,50

1058,90

Dec'23

1056,00

1059,00

1047,00

1053,00

1060,40

Jan'24

1054,10

1054,10

1054,10

1054,10

1056,70

Mar'24

1062,00

1062,00

1059,00

1059,00

1066,10

Jun'24

1046,50

1076,50

1046,50

1075,30

1077,90

Sep'24

1055,00

1086,70

1055,00

1086,70

1089,10

Dec'24

1098,90

1098,90

1098,90

1098,90

1101,30

Mar'25

1110,80

1110,80

1110,80

1110,80

1113,20

Jun'25

1125,70

1125,70

1125,70

1125,70

1128,10

Sep'25

1136,60

1136,60

1136,60

1136,60

1139,00

Dec'25

1148,80

1148,80

1148,80

1148,80

1151,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

865,4

865,4

865,4

865,4

891,5

Dec'23

870,6

870,6

869,8

869,8

867,6

Jan'24

871,8

877,0

871,6

876,4

871,5

Apr'24

879,4

882,9

879,4

882,9

878,3

Jul'24

912,9

914,4

885,5

885,5

911,9

Oct'24

898,1

898,1

892,5

892,5

919,0

Jan'25

896,9

896,9

896,9

896,9

926,4

Apr'25

902,7

902,7

902,7

902,7

932,2

Jul'25

907,9

907,9

907,9

907,9

937,4

Oct'25

918,2

918,2

918,2

918,2

947,7

Jan'26

923,7

923,7

923,7

923,7

953,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

22,520

22,520

22,520

22,520

22,647

Dec'23

22,625

22,720

22,595

22,710

22,728

Jan'24

22,720

22,970

22,515

22,846

22,709

Mar'24

22,950

23,025

22,930

23,025

23,058

May'24

23,050

23,445

22,955

23,290

23,162

Jul'24

23,520

23,705

23,190

23,518

23,396

Sep'24

23,660

23,751

23,660

23,751

23,631

Dec'24

24,080

24,170

23,800

24,079

23,958

Jan'25

24,318

24,318

24,318

24,318

24,197

Mar'25

24,400

24,463

24,400

24,463

24,342

May'25

24,726

24,726

24,726

24,726

24,605

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts