Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

420,65

-0,25

-0,06%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.856,70

+3,00

+0,16%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,57

-0,01

-0,05%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

994,81

-0,75

-0,08%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.033,75

-2,92

-0,14%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,1550

4,2450

4,1550

4,2125

4,1545

Jun'22

4,2075

4,2165

4,2010

4,2095

4,2075

Jul'22

4,2115

4,2230

4,1960

4,2095

4,2090

Aug'22

4,2035

4,2380

4,2035

4,2080

4,1550

Sep'22

4,2170

4,2225

4,2025

4,2105

4,2140

Oct'22

4,2475

4,2475

4,2195

4,2195

4,1695

Nov'22

4,2465

4,2465

4,2250

4,2255

4,1755

Dec'22

4,2230

4,2230

4,2220

4,2220

4,2250

Jan'23

4,2580

4,2580

4,2295

4,2295

4,1805

Feb'23

4,2530

4,2530

4,2345

4,2345

4,1855

Mar'23

4,2545

4,2740

4,2055

4,2335

4,1845

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1841,5

1852,6

1840,6

1852,6

1839,9

Jun'22

1852,3

1858,8

1850,7

1857,2

1853,7

Jul'22

1857,9

1859,6

1857,9

1859,6

1857,1

Aug'22

1858,8

1865,8

1858,0

1864,0

1861,0

Oct'22

1847,3

1870,4

1845,9

1868,4

1855,5

Dec'22

1877,0

1880,5

1877,0

1880,4

1876,9

Feb'23

1870,0

1889,2

1870,0

1886,7

1873,3

Apr'23

1878,5

1896,2

1878,5

1896,2

1882,5

Jun'23

1905,7

1905,7

1905,7

1905,7

1892,0

Aug'23

1914,9

1914,9

1914,9

1914,9

1901,2

Oct'23

1924,6

1924,6

1924,6

1924,6

1910,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2008,10

2008,10

2008,10

2008,10

2042,00

Jun'22

2006,50

2011,00

1994,00

2004,00

2007,90

Jul'22

2015,10

2015,10

2015,10

2015,10

2051,50

Sep'22

2064,00

2090,50

2020,50

2025,70

2062,60

Dec'22

2053,50

2053,50

2032,60

2032,60

2062,60

Mar'23

2034,60

2034,60

2034,60

2034,60

2064,60

Jun'23

2036,60

2036,60

2036,60

2036,60

2066,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

995,7

995,7

995,7

995,7

953,5

Jun'22

970,0

991,1

962,0

991,1

948,9

Jul'22

985,5

987,4

980,8

984,5

989,8

Oct'22

983,0

984,0

980,0

981,5

988,6

Jan'23

984,2

984,2

984,2

984,2

946,3

Apr'23

993,7

993,7

993,7

993,7

951,4

Jul'23

997,1

997,1

997,1

997,1

954,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

21,480

21,575

21,470

21,575

21,550

Jun'22

21,525

21,570

21,525

21,570

21,542

Jul'22

21,555

21,625

21,480

21,550

21,575

Sep'22

21,585

21,715

21,585

21,715

21,673

Dec'22

21,840

21,885

21,770

21,875

21,859

Jan'23

21,914

21,914

21,914

21,914

21,748

Mar'23

21,920

22,375

21,750

22,078

21,883

May'23

22,233

22,233

22,233

22,233

22,035

Jul'23

22,384

22,384

22,384

22,384

22,186

Sep'23

22,530

22,530

22,530

22,530

22,332

Dec'23

22,734

22,734

22,734

22,734

22,536

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts