Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,884,90

+1,90

+0,10%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,07

+0,11

+0,51%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

358,90

-0,20

-0,06%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

869,93

-0,75

-0,09%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,146,75

+5,84

+0,51%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,5945

3,5950

3,5945

3,5950

3,5940

Nov'23

3,5880

3,5880

3,5880

3,5880

3,5895

Dec'23

3,5870

3,5915

3,5730

3,5870

3,5910

Jan'24

3,6380

3,6605

3,5935

3,6070

3,6260

Feb'24

3,6180

3,6600

3,6115

3,6195

3,6375

Mar'24

3,6210

3,6255

3,6105

3,6220

3,6255

Apr'24

3,6435

3,6840

3,6190

3,6380

3,6515

May'24

3,6415

3,6415

3,6415

3,6415

3,6595

Jun'24

3,6585

3,7025

3,6405

3,6585

3,6690

Jul'24

3,6930

3,7040

3,6465

3,6655

3,6755

Aug'24

3,6765

3,6970

3,6765

3,6765

3,6845

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1874,7

1881,2

1867,0

1869,3

1872,8

Nov'23

1875,2

1875,2

1875,2

1875,2

1874,2

Dec'23

1881,7

1885,3

1881,5

1884,6

1883,0

Feb'24

1901,5

1904,5

1901,5

1904,0

1902,5

Apr'24

1919,9

1921,0

1919,9

1921,0

1921,2

Jun'24

1940,3

1940,3

1940,0

1940,3

1940,3

Aug'24

1958,3

1959,4

1958,0

1959,3

1958,3

Oct'24

1982,9

1982,9

1976,4

1976,4

1980,2

Dec'24

1996,1

1996,1

1996,1

1996,1

1994,6

Feb'25

2012,2

2012,2

2012,2

2012,2

2015,7

Apr'25

2027,9

2027,9

2027,9

2027,9

2031,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1139,30

1139,30

1139,30

1139,30

1173,90

Nov'23

1154,00

1154,00

1154,00

1154,00

1176,80

Dec'23

1140,00

1146,50

1140,00

1145,50

1147,50

Mar'24

1154,00

1154,00

1154,00

1154,00

1179,80

Jun'24

1168,60

1168,60

1168,60

1168,60

1191,10

Sep'24

1180,10

1180,10

1180,10

1180,10

1202,70

Dec'24

1192,30

1192,30

1192,30

1192,30

1214,90

Mar'25

1204,20

1204,20

1204,20

1204,20

1226,80

Jun'25

1219,10

1219,10

1219,10

1219,10

1241,70

Sep'25

1230,00

1230,00

1230,00

1230,00

1252,60

Dec'25

1242,20

1242,20

1242,20

1242,20

1264,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

875,5

875,5

867,0

867,0

881,6

Nov'23

891,0

896,7

862,6

869,3

886,0

Dec'23

880,0

880,0

872,3

872,3

888,8

Jan'24

872,3

875,0

870,6

871,9

875,8

Apr'24

881,6

883,3

879,1

880,5

884,2

Jul'24

913,8

921,0

891,1

892,3

909,3

Oct'24

908,7

908,7

900,0

900,7

917,5

Jan'25

909,4

909,4

909,4

909,4

926,2

Apr'25

915,2

915,2

915,2

915,2

932,0

Jul'25

920,4

920,4

920,4

920,4

937,2

Oct'25

930,7

930,7

930,7

930,7

947,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,070

22,195

21,792

21,792

21,957

Nov'23

21,900

21,945

21,900

21,940

21,851

Dec'23

21,985

22,070

21,960

22,060

21,959

Jan'24

22,325

22,470

22,060

22,079

22,255

Mar'24

22,320

22,385

22,315

22,385

22,296

May'24

22,600

22,600

22,600

22,600

22,532

Jul'24

22,870

22,870

22,870

22,870

22,944

Sep'24

23,355

23,355

22,988

22,988

23,170

Dec'24

23,293

23,293

23,293

23,293

23,475

Jan'25

23,401

23,401

23,401

23,401

23,583

Mar'25

23,590

23,590

23,590

23,590

23,772

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts