Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,960,20

-4,10

-0,21%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,38

-0,16

-0,69%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

369,75

-2,10

-0,56%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

893,59

-6,06

-0,67%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,025,00

-6,47

-0,63%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,6785

3,7205

3,6755

3,7175

3,6825

Dec'23

3,7140

3,7195

3,6975

3,6990

3,7185

Jan'24

3,7305

3,7305

3,7200

3,7200

3,7360

Feb'24

3,7415

3,7415

3,7415

3,7415

3,7480

Mar'24

3,7495

3,7560

3,7340

3,7350

3,7550

Apr'24

3,7685

3,7685

3,7680

3,7680

3,7350

May'24

3,7755

3,7790

3,7665

3,7665

3,7800

Jun'24

3,7950

3,7950

3,7920

3,7920

3,7600

Jul'24

3,7755

3,8070

3,7635

3,8035

3,7710

Aug'24

3,8175

3,8175

3,8150

3,8150

3,7825

Sep'24

3,7850

3,8280

3,7850

3,8245

3,7915

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

1962,8

1962,8

1960,0

1960,1

1961,8

Dec'23

1963,0

1964,4

1959,9

1960,3

1964,3

Jan'24

1971,5

1971,5

1971,3

1971,3

1974,7

Feb'24

1983,8

1984,4

1980,1

1980,1

1984,3

Apr'24

2003,2

2003,2

2001,3

2001,3

2003,6

Jun'24

2025,0

2037,8

2019,6

2023,5

2025,4

Aug'24

2047,5

2055,7

2038,8

2041,5

2043,2

Oct'24

2068,3

2071,5

2055,4

2059,2

2061,0

Dec'24

2080,1

2090,8

2073,7

2077,1

2078,6

Feb'25

2094,4

2094,4

2094,4

2094,4

2095,7

Apr'25

2109,9

2109,9

2109,9

2109,9

2111,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

1036,40

1036,40

1036,40

1036,40

1022,70

Dec'23

1040,00

1040,00

1024,00

1025,00

1040,30

Jan'24

1028,50

1033,30

1028,50

1033,30

1019,60

Feb'24

-

-

-

-

-

Mar'24

1030,00

1030,00

1030,00

1030,00

1031,00

Jun'24

1041,50

1053,00

1041,50

1052,20

1039,20

Sep'24

1063,40

1063,40

1063,40

1063,40

1050,40

Dec'24

1075,60

1075,60

1075,60

1075,60

1062,60

Mar'25

1087,50

1087,50

1087,50

1087,50

1074,50

Jun'25

1102,40

1102,40

1102,40

1102,40

1089,40

Sep'25

1113,30

1113,30

1113,30

1113,30

1100,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

895,3

895,3

895,3

895,3

886,2

Dec'23

886,6

902,9

883,0

898,1

888,8

Jan'24

900,1

902,5

894,4

895,1

902,0

Feb'24

-

-

-

-

-

Apr'24

908,3

908,3

900,9

901,5

908,3

Jul'24

910,0

910,0

908,7

908,7

906,4

Oct'24

916,6

916,6

915,3

915,3

913,4

Jan'25

928,4

928,4

928,4

928,4

920,1

Apr'25

934,2

934,2

934,2

934,2

925,9

Jul'25

939,4

939,4

939,4

939,4

931,1

Oct'25

949,7

949,7

949,7

949,7

941,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

23,485

23,630

23,065

23,485

23,079

Dec'23

23,510

23,550

23,370

23,380

23,538

Jan'24

23,665

23,665

23,665

23,665

23,659

Feb'24

-

-

-

-

-

Mar'24

23,865

23,890

23,710

23,720

23,877

May'24

24,120

24,120

24,040

24,040

24,112

Jul'24

23,965

24,475

23,965

24,341

23,929

Sep'24

24,574

24,574

24,574

24,574

24,163

Dec'24

24,820

24,903

24,725

24,903

24,492

Jan'25

25,142

25,142

25,142

25,142

24,731

Mar'25

25,287

25,287

25,287

25,287

24,876

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts