Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,984,90

+0,20

+0,01%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,12

-0,08

-0,33%

Tháng 3/2024

Đồng New York

(UScent/lb)

376,65

-0,35

-0,09%

Tháng 3/2024

Bạch kim

(USD/ounce)

902,55

-0,17

-0,02%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,058,33

+1,55

+0,15%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

3,6865

3,7375

3,6865

3,7375

3,7045

Dec'23

3,7320

3,7370

3,7255

3,7325

3,7385

Jan'24

3,7440

3,7505

3,7440

3,7505

3,7530

Feb'24

3,7225

3,7635

3,7075

3,7625

3,7290

Mar'24

3,7680

3,7695

3,7580

3,7640

3,7700

Apr'24

3,7430

3,7850

3,7270

3,7815

3,7495

May'24

3,7920

3,7920

3,7890

3,7890

3,7935

Jun'24

3,7740

3,8050

3,7700

3,8050

3,7735

Jul'24

3,7780

3,8200

3,7655

3,8170

3,7855

Aug'24

3,8285

3,8285

3,7940

3,8285

3,7965

Sep'24

3,8000

3,8390

3,7950

3,8385

3,8060

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

1982,5

1984,0

1979,8

1981,6

1983,9

Dec'23

1980,9

1985,6

1975,8

1983,7

1984,7

Jan'24

1994,7

2004,6

1992,8

1995,1

1997,7

Feb'24

2001,2

2005,8

1995,8

2004,0

2004,8

Apr'24

2019,3

2025,1

2015,7

2023,2

2024,2

Jun'24

2039,4

2045,0

2035,8

2043,2

2044,1

Aug'24

2054,6

2062,1

2054,1

2060,7

2061,8

Oct'24

2071,7

2071,7

2071,7

2071,7

2079,4

Dec'24

2093,0

2097,4

2092,9

2097,4

2097,0

Feb'25

2117,0

2117,0

2114,0

2114,2

2117,1

Apr'25

2129,7

2129,7

2129,7

2129,7

2132,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

1056,50

1056,50

1056,50

1056,50

1047,20

Dec'23

1060,50

1064,00

1053,00

1064,00

1058,90

Jan'24

1070,00

1070,00

1059,00

1059,00

1042,30

Feb'24

-

-

-

-

-

Mar'24

1062,00

1068,00

1062,00

1068,00

1062,00

Jun'24

1069,70

1069,70

1069,70

1069,70

1061,10

Sep'24

1080,80

1080,80

1080,80

1080,80

1072,30

Dec'24

1093,00

1093,00

1093,00

1093,00

1084,50

Mar'25

1104,90

1104,90

1104,90

1104,90

1096,40

Jun'25

1119,80

1119,80

1119,80

1119,80

1111,30

Sep'25

1130,70

1130,70

1130,70

1130,70

1122,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

894,7

894,7

894,7

894,7

897,1

Dec'23

893,1

907,4

890,5

896,8

898,5

Jan'24

904,8

907,5

899,4

905,2

901,7

Feb'24

-

-

-

-

-

Apr'24

908,5

912,2

905,8

912,2

908,3

Jul'24

914,0

914,0

912,1

912,4

914,6

Oct'24

917,8

931,0

914,2

921,1

922,6

Jan'25

927,8

927,8

927,8

927,8

929,3

Apr'25

933,6

933,6

933,6

933,6

935,1

Jul'25

938,8

938,8

938,8

938,8

940,3

Oct'25

949,1

949,1

949,1

949,1

950,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

23,905

24,155

23,790

23,809

23,892

Dec'23

23,785

23,790

23,620

23,740

23,852

Jan'24

23,835

23,885

23,750

23,885

23,970

Feb'24

-

-

-

-

-

Mar'24

24,110

24,135

23,970

24,095

24,201

May'24

24,465

24,785

24,325

24,440

24,512

Jul'24

24,715

24,925

24,565

24,677

24,737

Sep'24

24,895

24,908

24,895

24,908

24,965

Dec'24

25,225

25,233

25,160

25,233

25,290

Jan'25

25,472

25,472

25,472

25,472

25,529

Mar'25

25,617

25,617

25,617

25,617

25,674

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts