Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

402,85

-0,10

-0,02%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.845,00

+4,40

+0,24%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,76

+0,08

+0,36%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

938,11

+4,14

+0,44%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.849,80

+31,19

+1,72%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,1000

4,1000

4,0155

4,0175

4,1120

Jul'22

3,9975

4,0400

3,9760

4,0090

4,0135

Aug'22

4,0300

4,0375

4,0000

4,0100

4,0220

Sep'22

4,0200

4,0560

3,9945

4,0285

4,0295

Oct'22

4,0420

4,0420

4,0235

4,0235

4,0345

Nov'22

4,0550

4,0550

4,0550

4,0550

4,0400

Dec'22

4,0200

4,0665

4,0095

4,0335

4,0395

Jan'23

4,0835

4,0835

4,0435

4,0435

4,1405

Feb'23

4,0680

4,0680

4,0480

4,0480

4,1445

Mar'23

4,0315

4,0315

4,0200

4,0200

4,0450

Apr'23

4,0675

4,0675

4,0485

4,0485

4,1445

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1853,7

1853,7

1833,6

1835,6

1845,7

Jul'22

1834,7

1841,0

1833,5

1841,0

1836,5

Aug'22

1840,6

1846,3

1836,8

1845,9

1840,6

Oct'22

1847,5

1855,0

1845,8

1855,0

1849,6

Dec'22

1857,0

1865,3

1856,9

1865,2

1860,6

Feb'23

1880,2

1888,8

1870,0

1872,9

1882,1

Apr'23

1898,4

1898,4

1885,3

1885,3

1894,5

Jun'23

1897,7

1897,7

1897,7

1897,7

1906,8

Aug'23

1909,6

1909,6

1909,6

1909,6

1918,4

Oct'23

1921,5

1921,5

1921,5

1921,5

1930,0

Dec'23

1940,3

1941,5

1934,4

1934,4

1942,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1789,80

1789,80

1789,80

1789,80

1857,70

Jul'22

1791,40

1791,40

1791,40

1791,40

1859,40

Aug'22

1797,90

1797,90

1797,90

1797,90

1865,70

Sep'22

1795,50

1829,00

1794,00

1829,00

1798,70

Dec'22

1808,50

1809,80

1808,50

1809,80

1873,00

Mar'23

1813,80

1813,80

1813,80

1813,80

1877,00

Jun'23

1815,80

1815,80

1815,80

1815,80

1879,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

931,0

931,0

931,0

931,0

951,9

Jul'22

931,0

934,0

924,5

933,6

930,2

Aug'22

930,4

930,4

930,4

930,4

951,1

Oct'22

931,4

934,0

925,0

934,0

930,8

Jan'23

943,1

943,1

933,3

934,3

954,8

Apr'23

956,5

956,5

938,9

938,9

959,3

Jul'23

944,0

944,0

944,0

944,0

963,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

21,870

21,880

21,573

21,573

21,867

Jul'22

21,520

21,680

21,430

21,680

21,587

Aug'22

21,600

21,600

21,600

21,600

21,635

Sep'22

21,625

21,770

21,525

21,760

21,681

Dec'22

21,855

21,950

21,730

21,950

21,859

Jan'23

21,800

21,950

21,800

21,950

21,919

Mar'23

22,225

22,260

22,062

22,062

22,361

May'23

22,213

22,213

22,213

22,213

22,500

Jul'23

22,455

22,455

22,369

22,369

22,652

Sep'23

22,523

22,523

22,523

22,523

22,815

Dec'23

22,741

22,741

22,741

22,741

23,033

Nguồn: Vinanet/VITIC/Reuters