Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

421,50

+3,25

+0,78%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.832,50

+12,90

+0,71%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,75

+0,24

+1,13%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

945,63

+2,47

+0,26%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.870,36

+7,56

+0,41%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,1375

4,1940

4,1310

4,1675

4,1615

Jul'22

4,1730

4,2190

4,1705

4,2040

4,1635

Aug'22

4,1855

4,2230

4,1835

4,2060

4,1735

Sep'22

4,1935

4,2375

4,1920

4,2235

4,1825

Oct'22

4,2400

4,2400

4,2400

4,2400

4,1875

Nov'22

4,1890

4,1915

4,1600

4,1915

4,1845

Dec'22

4,2055

4,2450

4,2020

4,2275

4,1910

Jan'23

4,1600

4,1950

4,1600

4,1950

4,1890

Feb'23

4,2000

4,2000

4,1600

4,1985

4,1930

Mar'23

4,2150

4,2250

4,1500

4,1950

4,1900

Apr'23

4,2000

4,2000

4,2000

4,2000

4,1950

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1814,1

1839,0

1810,5

1815,3

1809,5

Jul'22

1831,9

1833,7

1829,0

1829,5

1816,3

Aug'22

1835,8

1838,7

1832,0

1832,3

1819,6

Oct'22

1844,9

1847,0

1841,0

1841,0

1828,6

Dec'22

1855,5

1857,7

1851,8

1852,0

1839,4

Feb'23

1852,2

1876,8

1842,6

1851,4

1845,5

Apr'23

1857,7

1883,5

1857,6

1863,8

1858,0

Jun'23

1876,6

1899,9

1876,0

1876,0

1870,0

Aug'23

1890,2

1890,2

1887,2

1887,2

1881,2

Oct'23

1897,4

1897,4

1897,4

1897,4

1891,4

Dec'23

1910,3

1910,3

1910,3

1910,3

1904,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1822,50

1826,00

1822,50

1826,00

1772,30

Jul'22

1797,00

1827,30

1797,00

1827,30

1775,00

Aug'22

1833,50

1833,50

1833,50

1833,50

1779,40

Sep'22

1856,50

1856,50

1845,00

1845,00

1834,30

Dec'22

1810,00

1840,70

1810,00

1840,70

1785,60

Mar'23

1844,70

1844,70

1844,70

1844,70

1789,50

Jun'23

1846,70

1846,70

1846,70

1846,70

1791,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

925,4

925,4

925,4

925,4

911,5

Jul'22

935,1

941,0

933,7

936,0

924,6

Aug'22

-

924,9

924,9

924,9

911,8

Oct'22

937,5

943,5

936,4

938,5

925,5

Jan'23

946,1

946,1

946,1

946,1

927,9

Apr'23

950,0

953,0

929,7

931,7

920,4

Jul'23

936,3

936,3

936,3

936,3

925,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

21,695

21,695

21,655

21,680

21,402

Jul'22

21,680

21,760

21,635

21,655

21,420

Aug'22

21,260

21,600

21,260

21,463

21,000

Sep'22

21,770

21,845

21,735

21,745

21,502

Dec'22

21,955

22,020

21,955

21,960

21,682

Jan'23

22,015

22,015

22,005

22,005

21,751

Mar'23

21,955

22,230

21,880

21,900

21,450

May'23

22,039

22,039

22,039

22,039

21,589

Jul'23

21,895

22,177

21,895

22,177

21,727

Sep'23

22,323

22,323

22,323

22,323

21,873

Dec'23

22,340

22,541

22,340

22,541

22,091

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts