Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

-

-

-

4954/8*

4954/8

Sep'17

5124/8

5174/8

5114/8

5164/8

5116/8

Dec'17

536

5404/8

535

5394/8

535

Mar'18

554

559

5534/8

5584/8

554

May'18

5656/8

5692/8

565

569

565

Jul'18

5696/8

574

5692/8

574

5694/8

Sep'18

-

-

-

5764/8*

5764/8

Dec'18

-

-

-

5874/8*

5874/8

Mar'19

-

-

-

5932/8*

5932/8

May'19

-

-

-

5866/8*

5866/8

Jul'19

-

-

-

574*

574

Nguồn: Tradingcharts.com