Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

444

4456/8

4434/8

4442/8

4434/8

Mar'18

4626/8

4644/8

4626/8

464

4626/8

May'18

477

4786/8

477

478

4766/8

Jul'18

4904/8

4916/8

4904/8

4914/8

4904/8

Sep'18

5062/8

5066/8

5062/8

5066/8

5056/8

Dec'18

-

-

-

5244/8*

5244/8

Mar'19

-

-

-

537*

537

May'19

-

-

-

5416/8*

5416/8

Jul'19

-

-

-

5366/8*

5366/8

Sep'19

-

-

-

5416/8*

5416/8

Dec'19

-

-

-

5572/8*

5572/8

Mar'20

-

-

-

5572/8*

5572/8

May'20

-

-

-

5572/8*

5572/8

Jul'20

-

-

-

5572/8*

5572/8

Nguồn: Tradingcharts.com