Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3526/8

354

3526/8

3536/8

3536/8

Mar'18

3654/8

3666/8

3652/8

3666/8

3664/8

May'18

374

375

3736/8

3746/8

3746/8

Jul'18

381

382

381

382

3816/8

Sep'18

3874/8

3884/8

3874/8

3884/8

3882/8

Dec'18

3964/8

3972/8

3962/8

3972/8

397

Mar'19

407

407

407

407

4072/8

May'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Jul'19

-

-

-

417*

417

Sep'19

-

-

-

411*

411

Dec'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Nguồn: Tradingcharts.com