Bảng giá nông sản hôm nay 06/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2435

2435

2435

2435

2421

Mar'22

2450

2477

2435

2467

2453

May'22

2469

2491

2452

2484

2467

Jul'22

2475

2500

2462

2494

2476

Sep'22

2485

2509

2476

2503

2485

Dec'22

2487

2507

2478

2502

2484

Mar'23

2483

2500

2482

2497

2479

May'23

2479

2493

2478

2493

2475

Jul'23

2477

2492

2477

2492

2474

Sep'23

2474

2491

2474

2491

2474

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

244,05

244,05

244,05

244,05

237,45

Mar'22

238,00

244,80

237,05

243,35

236,60

May'22

237,50

243,80

236,50

242,40

235,80

Jul'22

236,70

242,40

235,30

241,05

234,90

Sep'22

235,35

240,80

234,65

239,55

233,75

Dec'22

234,90

239,95

234,00

238,50

233,05

Mar'23

233,90

239,50

233,90

238,10

232,75

May'23

237,20

238,55

236,20

237,70

232,55

Jul'23

237,00

238,75

235,70

237,35

232,40

Sep'23

237,70

237,70

235,15

237,05

232,25

Dec'23

236,60

238,70

235,15

237,05

232,45

Mar'24

237,35

238,35

234,75

236,65

232,10

May'24

234,95

236,80

234,95

236,80

232,05

Jul'24

235,25

237,05

235,25

237,05

232,20

Sep'24

235,25

236,70

234,50

236,70

231,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

108,90

110,59

108,90

109,30

108,90

Mar'22

103,70

105,66

103,64

104,20

103,70

May'22

102,40

104,22

102,34

102,91

102,40

Jul'22

100,52

102,15

100,52

101,01

100,48

Oct'22

91,85

91,85

91,85

91,85

90,91

Dec'22

87,25

88,00

86,68

87,75

86,58

Mar'23

84,62

84,98

83,73

84,98

83,85

May'23

83,83

83,83

83,83

83,83

82,70

Jul'23

82,48

82,48

82,48

82,48

81,35

Oct'23

-

79,58

79,58

79,58

78,45

Dec'23

77,50

77,93

77,50

77,93

76,85

Mar'24

-

78,53

78,53

78,53

77,45

May'24

-

79,03

79,03

79,03

77,95

Jul'24

-

79,53

79,53

79,53

78,45

Oct'24

-

79,03

79,03

79,03

77,95

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

925,00

939,90

897,40

906,70

914,50

Mar'22

906,70

906,70

870,60

887,50

890,00

May'22

875,00

875,00

859,80

869,80

870,00

Jul'22

-

839,80

839,80

839,80

840,00

Sep'22

-

833,10

833,10

833,10

833,10

Nov'22

-

837,90

837,90

837,90

838,10

Jan'23

-

838,10

838,10

838,10

838,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,68

18,96

18,67

18,75

18,62

May'22

18,30

18,53

18,27

18,34

18,21

Jul'22

18,02

18,19

17,98

18,02

17,91

Oct'22

17,80

17,97

17,77

17,85

17,72

Mar'23

17,74

17,90

17,71

17,79

17,68

May'23

16,97

17,12

16,94

17,01

16,93

Jul'23

16,47

16,61

16,44

16,49

16,45

Oct'23

16,12

16,28

16,11

16,15

16,15

Mar'24

16,16

16,30

16,13

16,17

16,21

May'24

15,71

15,83

15,70

15,70

15,76

Jul'24

15,50

15,54

15,40

15,41

15,48

Oct'24

15,51

15,52

15,37

15,39

15,46

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts