Bảng giá nông sản hôm nay 02/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2320

2320

2320

2320

2314

Mar'22

2364

2377

2333

2352

2346

May'22

2385

2397

2355

2374

2369

Jul'22

2400

2407

2366

2387

2380

Sep'22

2410

2416

2378

2399

2390

Dec'22

2415

2419

2382

2404

2394

Mar'23

2407

2410

2380

2401

2392

May'23

2411

2411

2379

2398

2390

Jul'23

2391

2398

2380

2398

2390

Sep'23

2393

2400

2380

2400

2394

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

234.00

234.45

233.45

234.20

233.25

Mar'22

234.50

238.30

231.55

233.25

232.30

May'22

233.65

237.60

230.85

232.55

231.65

Jul'22

232.40

236.75

230.20

231.80

230.95

Sep'22

232.20

235.55

229.40

230.95

230.25

Dec'22

232.05

235.45

229.40

230.75

230.25

Mar'23

232.20

235.40

229.05

230.65

230.25

May'23

232.10

235.25

228.90

230.50

230.15

Jul'23

232.10

235.20

228.80

230.45

230.10

Sep'23

232.25

235.25

228.80

230.50

230.20

Dec'23

232.60

235.50

229.00

230.70

230.50

Mar'24

232.30

235.00

230.10

230.25

230.05

May'24

230.20

230.20

230.20

230.20

230.00

Jul'24

230.25

230.25

230.25

230.25

230.05

Sep'24

229.60

229.60

229.60

229.60

229.40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

110.97

113.25

109.39

109.39

111.65

Mar'22

105.97

108.44

103.86

104.19

106.41

May'22

104.60

106.85

102.44

102.77

104.61

Jul'22

102.00

104.48

100.36

100.67

102.16

Oct'22

90.86

90.86

90.86

90.86

91.61

Dec'22

86.59

89.25

86.20

86.40

86.71

Mar'23

84.69

85.02

82.99

83.50

83.81

May'23

83.17

83.64

81.75

82.25

82.76

Jul'23

82.06

82.06

80.50

80.97

81.66

Oct'23

-

78.22

78.22

78.22

78.66

Dec'23

77.05

77.05

75.75

76.72

76.60

Mar'24

-

77.32

77.32

77.32

77.20

May'24

-

77.82

77.82

77.82

77.70

Jul'24

-

78.32

78.32

78.32

78.20

Oct'24

-

77.82

77.82

77.82

77.70

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

854.60

869.50

854.60

869.50

824.50

Mar'22

839.00

865.70

839.00

865.70

820.70

May'22

830.00

850.00

825.00

848.00

809.00

Jul'22

810.00

816.90

810.00

810.00

810.00

Sep'22

803.10

803.10

803.10

803.10

803.20

Nov'22

-

808.10

808.10

808.10

808.20

Jan'23

-

808.10

808.10

808.10

808.20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18.86

18.88

18.56

18.60

18.60

May'22

18.58

18.58

18.25

18.27

18.28

Jul'22

18.28

18.29

18.01

18.03

18.04

Oct'22

18.18

18.18

17.89

17.92

17.92

Mar'23

18.01

18.09

17.82

17.89

17.86

May'23

17.26

17.30

17.06

17.11

17.10

Jul'23

16.70

16.75

16.51

16.57

16.57

Oct'23

16.37

16.45

16.21

16.28

16.26

Mar'24

16.40

16.40

16.25

16.33

16.29

May'24

15.96

15.96

15.81

15.88

15.82

Jul'24

15.68

15.68

15.55

15.61

15.52

Oct'24

15.69

15.72

15.62

15.62

15.54

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts