Bảng giá nông sản hôm nay 30/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2322

2322

2322

2322

2340

Mar'22

2403

2425

2372

2378

2396

May'22

2429

2443

2393

2397

2417

Jul'22

2436

2450

2400

2405

2426

Sep'22

2441

2456

2408

2412

2432

Dec'22

2444

2454

2409

2413

2431

Mar'23

2439

2450

2407

2411

2430

May'23

2420

2420

2408

2408

2426

Jul'23

2412

2415

2406

2406

2425

Sep'23

2410

2415

2404

2404

2422

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

241,20

246,65

231,50

233,85

243,85

Mar'22

241,05

246,90

229,65

233,00

242,95

May'22

239,50

246,00

228,95

232,30

242,15

Jul'22

239,05

245,00

228,25

231,60

241,35

Sep'22

237,85

244,00

227,55

230,85

240,50

Dec'22

239,10

244,00

227,75

231,05

240,55

Mar'23

238,05

244,15

230,25

231,35

240,80

May'23

238,00

242,10

230,30

231,35

240,85

Jul'23

237,90

242,05

230,20

231,30

240,85

Sep'23

238,00

240,70

228,30

231,35

241,00

Dec'23

238,30

241,00

228,70

231,70

241,40

Mar'24

237,85

237,85

228,40

231,35

241,15

May'24

228,45

231,40

228,45

231,40

241,20

Jul'24

242,10

242,10

228,80

231,60

241,20

Sep'24

228,30

230,95

228,30

230,95

240,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

116,40

116,40

114,97

114,97

116,65

Mar'22

110,85

110,85

109,50

109,97

111,41

May'22

108,57

109,00

107,81

108,07

109,61

Jul'22

106,31

106,31

105,00

105,10

106,59

Oct'22

94,47

94,47

94,47

94,47

94,77

Dec'22

89,20

89,20

88,60

88,60

89,64

Mar'23

86,09

86,09

85,97

85,97

86,60

May'23

85,13

85,13

85,02

85,02

85,30

Jul'23

83,51

83,51

83,40

83,40

83,49

Oct'23

-

80,24

80,24

80,24

79,92

Dec'23

77,90

77,90

77,90

77,90

77,94

Mar'24

78,19

78,19

78,19

78,19

77,84

May'24

78,44

78,44

78,44

78,44

78,09

Jul'24

78,69

78,69

78,69

78,69

78,34

Oct'24

-

78,19

78,19

78,19

77,84

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

773,00

796,20

769,60

794,50

766,20

Mar'22

770,70

794,70

770,70

793,20

766,00

May'22

-

805,60

805,60

805,60

779,80

Jul'22

-

794,40

794,40

794,40

771,00

Sep'22

-

803,40

803,40

803,40

780,00

Nov'22

-

808,40

808,40

808,40

785,00

Jan'23

-

808,40

808,40

808,40

785,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,56

19,66

19,15

19,19

19,35

May'22

19,19

19,24

18,77

18,80

18,94

Jul'22

18,85

18,88

18,45

18,47

18,60

Oct'22

18,63

18,63

18,24

18,26

18,38

Mar'23

18,21

18,49

18,10

18,12

18,22

May'23

17,49

17,55

17,21

17,24

17,32

Jul'23

16,73

16,85

16,54

16,61

16,68

Oct'23

16,35

16,44

16,16

16,24

16,28

Mar'24

16,40

16,40

16,15

16,27

16,28

May'24

15,90

15,90

15,63

15,80

15,79

Jul'24

15,58

15,60

15,31

15,52

15,48

Oct'24

15,52

15,60

15,37

15,54

15,52

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts