Bảng giá nông sản hôm nay 19/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2554

2554

2554

2554

2505

Mar'22

2575

2602

2568

2581

2568

May'22

2578

2605

2576

2587

2573

Jul'22

2577

2599

2577

2585

2570

Sep'22

2571

2589

2567

2579

2562

Dec'22

2557

2575

2553

2564

2548

Mar'23

2547

2565

2546

2563

2539

May'23

2537

2552

2536

2540

2528

Jul'23

2522

2522

2522

2522

2524

Sep'23

2516

2516

2516

2516

2519

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

233,50

237,50

232,00

232,25

232,60

Mar'22

236,00

238,35

229,90

230,10

234,75

May'22

236,00

238,45

230,35

230,35

235,00

Jul'22

236,35

238,35

229,90

229,90

234,95

Sep'22

236,35

238,15

229,85

229,85

234,85

Dec'22

236,65

238,30

230,15

230,15

235,00

Mar'23

236,90

238,40

230,70

230,70

235,25

May'23

233,45

233,45

232,85

232,85

226,00

Jul'23

232,80

232,80

232,80

232,80

226,05

Sep'23

232,80

232,80

232,80

232,80

226,15

Dec'23

237,30

237,55

233,00

233,00

235,55

Mar'24

236,65

236,95

236,45

236,50

234,80

May'24

235,50

235,55

235,50

235,55

234,00

Jul'24

234,15

234,15

234,15

234,15

233,05

Sep'24

233,00

233,00

233,00

233,00

233,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

119,70

120,49

117,66

117,66

119,70

Mar'22

116,95

117,45

114,74

114,76

116,92

May'22

115,23

115,80

113,20

113,20

115,28

Jul'22

112,65

112,65

109,97

109,97

111,49

Oct'22

97,98

97,98

97,98

97,98

97,28

Dec'22

91,76

92,50

91,50

91,68

91,93

Mar'23

89,78

90,61

89,16

89,76

89,38

May'23

88,93

89,61

88,20

88,20

88,33

Jul'23

85,68

85,98

85,68

85,98

85,73

Oct'23

-

82,48

82,48

82,48

82,33

Dec'23

79,90

80,00

79,50

79,98

79,93

Mar'24

80,23

80,23

80,23

80,23

80,18

May'24

-

80,48

80,48

80,48

80,43

Jul'24

80,73

80,73

80,73

80,73

80,68

Oct'24

-

80,23

80,23

80,23

80,18

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

735,70

757,00

702,20

745,00

712,00

Mar'22

752,80

771,60

731,00

746,30

731,00

May'22

785,00

785,00

733,40

743,50

740,00

Jul'22

780,00

780,00

780,00

780,00

724,70

Sep'22

780,00

780,00

780,00

780,00

724,70

Nov'22

769,60

769,60

769,60

769,60

724,70

Jan'23

-

769,60

769,60

769,60

724,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

20,46

20,69

20,23

20,26

20,42

May'22

20,08

20,29

19,93

19,96

20,08

Jul'22

19,61

19,76

19,50

19,54

19,61

Oct'22

19,25

19,38

19,17

19,17

19,26

Mar'23

19,05

19,16

19,02

19,05

19,05

May'23

17,96

18,08

17,94

17,98

17,96

Jul'23

17,15

17,25

17,14

17,19

17,15

Oct'23

16,55

16,66

16,52

16,60

16,55

Mar'24

16,41

16,47

16,41

16,41

16,41

May'24

15,78

15,85

15,77

15,80

15,80

Jul'24

15,45

15,55

15,45

15,55

15,42

Oct'24

15,40

15,55

15,40

15,55

15,40

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts