Bảng giá nông sản hôm nay 17/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2480

2506

2480

2505

2458

Mar'22

2535

2556

2517

2552

2532

May'22

2541

2559

2524

2554

2536

Jul'22

2543

2559

2527

2554

2539

Sep'22

2545

2555

2528

2551

2539

Dec'22

2541

2546

2522

2542

2534

Mar'23

2536

2541

2520

2537

2529

May'23

2524

2532

2518

2532

2524

Jul'23

2520

2520

2520

2520

2520

Sep'23

2515

2515

2515

2515

2515

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

223,85

224,65

221,30

222,80

222,75

Mar'22

225,85

226,95

223,55

224,85

225,00

May'22

226,50

227,25

223,95

225,35

225,50

Jul'22

226,30

227,40

224,20

226,10

225,65

Sep'22

226,40

227,35

224,40

225,55

225,70

Dec'22

226,55

227,45

224,70

226,05

225,95

Mar'23

226,50

227,85

225,00

226,35

226,25

May'23

225,15

225,15

225,15

225,15

226,45

Jul'23

228,10

228,10

226,55

226,55

223,70

Sep'23

226,65

226,65

226,65

226,65

223,80

Dec'23

227,25

227,25

225,55

225,60

226,85

Mar'24

226,50

226,50

225,40

225,95

226,00

May'24

224,65

224,65

224,65

224,65

225,70

Jul'24

223,85

223,85

223,85

223,85

225,50

Sep'24

222,65

222,65

222,65

222,65

225,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

117,85

118,41

117,07

117,07

117,62

Mar'22

114,85

115,48

114,46

114,59

114,64

May'22

113,31

113,76

112,86

113,07

113,02

Jul'22

110,20

110,25

109,54

110,00

109,85

Oct'22

97,45

97,45

97,45

97,45

97,23

Dec'22

92,10

92,40

91,93

91,96

92,10

Mar'23

89,55

89,55

89,53

89,53

89,75

May'23

88,55

88,55

88,55

88,55

88,19

Jul'23

85,80

85,80

85,80

85,80

85,34

Oct'23

-

81,80

81,80

81,80

81,38

Dec'23

78,00

78,00

78,00

78,00

79,55

Mar'24

79,80

79,80

79,80

79,80

79,39

May'24

-

80,05

80,05

80,05

79,64

Jul'24

80,30

80,30

80,30

80,30

79,89

Oct'24

-

79,80

79,80

79,80

79,39

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

117,85

118,41

117,07

117,07

117,62

Mar'22

114,85

115,48

114,46

114,59

114,64

May'22

113,31

113,76

112,86

113,07

113,02

Jul'22

110,20

110,25

109,54

110,00

109,85

Oct'22

97,45

97,45

97,45

97,45

97,23

Dec'22

92,10

92,40

91,93

91,96

92,10

Mar'23

89,55

89,55

89,53

89,53

89,75

May'23

88,55

88,55

88,55

88,55

88,19

Jul'23

85,80

85,80

85,80

85,80

85,34

Oct'23

-

81,80

81,80

81,80

81,38

Dec'23

78,00

78,00

78,00

78,00

79,55

Mar'24

79,80

79,80

79,80

79,80

79,39

May'24

-

80,05

80,05

80,05

79,64

Jul'24

80,30

80,30

80,30

80,30

79,89

Oct'24

-

79,80

79,80

79,80

79,39

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,70

19,98

19,67

19,90

19,74

May'22

19,51

19,74

19,47

19,65

19,53

Jul'22

19,15

19,37

19,11

19,29

19,17

Oct'22

18,91

19,12

18,87

19,04

18,93

Mar'23

18,74

18,93

18,74

18,88

18,78

May'23

17,71

17,89

17,71

17,81

17,75

Jul'23

16,98

17,15

16,98

17,05

17,01

Oct'23

16,45

16,58

16,44

16,58

16,45

Mar'24

16,42

16,42

16,40

16,40

16,39

May'24

15,84

15,84

15,80

15,80

15,85

Jul'24

15,56

15,56

15,56

15,56

15,47

Oct'24

15,51

15,51

15,51

15,51

15,42

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts