Bảng giá nông sản hôm nay 12/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2479

2479

2456

2470

2485

Mar'22

2535

2535

2510

2525

2537

May'22

2537

2538

2514

2530

2541

Jul'22

2538

2538

2517

2532

2541

Sep'22

2539

2539

2520

2532

2541

Dec'22

2537

2537

2518

2529

2538

Mar'23

2535

2535

2515

2526

2535

May'23

2517

2528

2517

2523

2531

Jul'23

2516

2520

2515

2520

2528

Sep'23

2515

2515

2515

2515

2523

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

211,40

221,50

209,25

219,70

210,90

Mar'22

213,30

223,85

211,65

221,95

213,30

May'22

213,45

224,30

212,40

222,45

213,95

Jul'22

214,20

224,40

212,80

222,60

214,20

Sep'22

214,40

224,45

213,20

222,70

214,35

Dec'22

214,65

224,70

213,80

223,00

214,65

Mar'23

213,95

225,00

213,95

223,35

215,00

May'23

214,50

225,20

214,50

223,60

215,25

Jul'23

214,55

225,00

214,55

223,70

215,35

Sep'23

214,60

224,20

214,60

223,80

215,40

Dec'23

215,70

225,55

214,90

223,85

215,65

Mar'24

216,60

224,50

216,60

222,80

214,95

May'24

215,90

223,80

215,90

222,10

214,80

Jul'24

215,00

221,45

215,00

221,45

214,60

Sep'24

221,50

221,50

221,50

221,50

214,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

118,65

118,91

116,53

117,69

118,54

Mar'22

115,41

116,38

114,02

115,08

115,41

May'22

113,89

114,73

112,55

113,35

113,81

Jul'22

109,91

111,30

109,56

110,06

110,43

Oct'22

97,23

97,23

97,23

97,23

97,89

Dec'22

91,28

92,29

90,90

91,65

91,56

Mar'23

88,56

91,75

88,56

89,38

88,60

May'23

87,10

91,00

87,10

88,19

86,30

Jul'23

84,70

87,42

84,70

85,34

83,95

Oct'23

-

81,38

81,38

81,38

80,95

Dec'23

79,50

79,50

79,14

79,14

78,88

Mar'24

-

79,39

79,39

79,39

79,13

May'24

-

79,64

79,64

79,64

79,38

Jul'24

-

79,89

79,89

79,89

79,63

Oct'24

-

79,39

79,39

79,39

79,13

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

565,90

570,80

530,10

540,10

550,00

Jan'22

629,70

634,90

618,00

622,30

632,00

Mar'22

651,00

653,20

643,00

646,00

655,00

May'22

660,00

660,00

660,00

660,00

680,70

Jul'22

690,00

690,00

689,70

689,70

698,80

Sep'22

-

689,70

689,70

689,70

698,80

Nov'22

-

689,70

689,70

689,70

698,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

20,11

20,17

19,92

20,01

20,12

May'22

19,85

19,90

19,68

19,78

19,87

Jul'22

19,43

19,49

19,33

19,41

19,48

Oct'22

19,09

19,20

19,08

19,13

19,19

Mar'23

18,94

19,01

18,91

18,94

19,00

May'23

17,85

17,91

17,80

17,82

17,88

Jul'23

17,00

17,11

16,99

17,01

17,06

Oct'23

16,40

16,51

16,38

16,42

16,46

Mar'24

16,27

16,41

16,27

16,32

16,36

May'24

15,74

15,89

15,72

15,77

15,81

Jul'24

15,41

15,62

15,41

15,47

15,50

Oct'24

15,36

15,53

15,36

15,42

15,49

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts