Bảng giá nông sản hôm nay 11/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2435

2503

2428

2473

2433

Mar'22

2475

2536

2467

2514

2464

May'22

2476

2540

2475

2520

2471

Jul'22

2485

2540

2482

2521

2475

Sep'22

2489

2537

2487

2521

2478

Dec'22

2490

2533

2485

2518

2477

Mar'23

2490

2528

2490

2514

2475

May'23

2509

2521

2507

2508

2471

Jul'23

2504

2511

2504

2504

2469

Sep'23

2500

2500

2499

2499

2465

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

206,40

206,60

203,50

204,00

205,90

Mar'22

209,25

209,40

206,10

206,70

208,65

May'22

210,05

210,20

207,00

207,55

209,50

Jul'22

210,40

210,40

207,30

207,85

209,70

Sep'22

208,00

210,55

207,45

208,00

209,80

Dec'22

210,60

210,60

207,70

208,30

210,00

Mar'23

210,00

210,90

208,60

208,65

210,35

May'23

209,70

210,90

208,85

208,90

210,65

Jul'23

209,45

210,95

209,05

209,05

210,75

Sep'23

209,70

211,00

209,15

209,20

210,90

Dec'23

211,20

211,65

209,50

209,55

211,20

Mar'24

-

209,30

-

209,30

210,50

May'24

-

209,15

-

209,15

210,15

Jul'24

-

208,95

-

208,95

209,95

Sep'24

-

209,00

-

209,00

210,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

118,84

120,75

118,45

118,68

119,38

Mar'22

114,40

116,83

114,40

115,05

115,19

May'22

113,40

115,05

112,81

113,41

113,51

Jul'22

110,22

111,44

109,59

110,22

110,22

Oct'22

-

97,42

-

97,42

97,46

Dec'22

91,10

91,99

90,80

91,20

91,31

Mar'23

88,61

88,68

87,60

87,70

88,36

May'23

86,70

86,70

85,60

85,60

86,46

Jul'23

84,81

84,81

83,45

83,70

84,51

Oct'23

-

80,85

-

80,85

81,16

Dec'23

79,00

79,00

78,33

79,00

78,81

Mar'24

-

79,25

-

79,25

79,06

May'24

-

79,50

-

79,50

79,31

Jul'24

-

79,75

-

79,75

79,56

Oct'24

-

79,25

-

79,25

79,06

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

588,00

590,00

580,10

586,50

587,50

Jan'22

639,30

665,00

629,30

637,80

640,10

Mar'22

665,20

685,90

655,00

659,00

666,90

May'22

680,00

680,00

675,00

675,00

686,90

Jul'22

-

693,10

693,10

693,10

705,00

Sep'22

-

693,10

693,10

693,10

705,00

Nov'22

-

693,10

693,10

693,10

705,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,90

19,98

19,52

19,60

19,90

May'22

19,62

19,70

19,35

19,38

19,60

Jul'22

19,26

19,34

19,03

19,04

19,23

Oct'22

18,99

19,08

18,79

18,79

18,97

Mar'23

18,83

18,93

18,65

18,66

18,83

May'23

17,83

17,84

17,58

17,59

17,78

Jul'23

17,05

17,05

16,80

16,81

17,02

Oct'23

16,45

16,45

16,27

16,27

16,47

Mar'24

16,34

16,38

16,20

16,20

16,37

May'24

15,79

15,87

15,68

15,68

15,83

Jul'24

15,48

15,60

15,39

15,39

15,53

Oct'24

15,51

15,60

15,39

15,39

15,53

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts