Bảng giá nông sản hôm nay 09/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2400

2438

2382

2433

2397

Mar'22

2452

2484

2433

2480

2448

May'22

2466

2495

2450

2492

2464

Jul'22

2473

2500

2457

2497

2470

Sep'22

2479

2504

2464

2503

2477

Dec'22

2479

2505

2464

2505

2477

Mar'23

2479

2504

2464

2504

2476

May'23

2474

2503

2465

2503

2474

Jul'23

2470

2504

2470

2504

2473

Sep'23

2500

2500

2500

2500

2469

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

203,60

206,10

199,30

199,65

203,55

Mar'22

206,50

208,95

202,15

202,45

206,40

May'22

207,15

209,70

203,05

203,35

207,15

Jul'22

207,35

209,90

203,35

203,65

207,35

Sep'22

208,10

209,95

203,50

203,80

207,45

Dec'22

208,10

210,15

203,75

204,05

207,60

Mar'23

210,45

210,45

204,35

204,35

207,85

May'23

210,75

210,75

204,65

204,65

208,15

Jul'23

210,90

210,90

204,80

204,80

208,25

Sep'23

208,75

208,75

204,95

204,95

208,40

Dec'23

210,40

210,40

205,20

205,20

208,75

Mar'24

-

204,45

-

204,45

207,95

May'24

-

204,10

-

204,10

207,30

Jul'24

-

203,90

-

203,90

206,85

Sep'24

-

203,95

-

203,95

206,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

117,20

118,38

116,32

116,55

116,87

Mar'22

113,40

114,50

112,94

113,29

113,24

May'22

111,68

112,94

111,45

111,72

111,69

Jul'22

109,35

109,90

108,77

108,90

109,00

Oct'22

-

96,50

-

96,50

96,70

Dec'22

91,45

91,90

90,66

90,84

91,25

Mar'23

88,50

88,50

87,84

87,84

88,50

May'23

-

85,84

-

85,84

86,50

Jul'23

-

83,84

-

83,84

84,50

Oct'23

-

80,64

-

80,64

80,45

Dec'23

78,80

78,80

78,59

78,59

78,10

Mar'24

-

78,84

-

78,84

78,35

May'24

-

79,09

-

79,09

78,60

Jul'24

-

79,34

-

79,34

78,85

Oct'24

-

78,84

-

78,84

78,35

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

595,60

629,90

591,10

591,10

615,00

Jan'22

662,90

675,00

640,00

653,50

663,00

Mar'22

660,00

685,70

660,00

675,00

675,20

May'22

695,00

695,00

695,00

695,00

695,80

Jul'22

-

705,00

705,00

705,00

705,00

Sep'22

-

705,00

705,00

705,00

705,00

Nov'22

-

705,00

705,00

705,00

705,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,99

20,10

19,88

19,92

19,94

May'22

19,68

19,75

19,60

19,63

19,64

Jul'22

19,31

19,38

19,25

19,29

19,29

Oct'22

19,04

19,09

18,96

19,04

19,00

Mar'23

18,84

18,94

18,82

18,92

18,88

May'23

17,78

17,88

17,77

17,86

17,83

Jul'23

16,96

17,06

16,96

17,05

17,03

Oct'23

16,37

16,48

16,36

16,48

16,45

Mar'24

16,30

16,40

16,29

16,39

16,39

May'24

15,77

15,87

15,77

15,87

15,88

Jul'24

15,53

15,56

15,53

15,56

15,60

Oct'24

-

15,56

-

15,56

15,60

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts