Bảng giá nông sản hôm nay 04/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2457

2481

2405

2424

2457

Mar'22

2510

2527

2460

2473

2507

May'22

2524

2542

2479

2491

2524

Jul'22

2532

2545

2488

2497

2527

Sep'22

2530

2545

2494

2500

2527

Dec'22

2529

2542

2494

2499

2523

Mar'23

2525

2535

2492

2496

2519

May'23

2527

2528

2488

2492

2514

Jul'23

2498

2502

2487

2487

2509

Sep'23

2485

2499

2483

2483

2500

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

208,05

212,00

205,85

209,30

208,05

Mar'22

210,75

214,80

208,70

212,15

210,85

May'22

210,50

215,05

209,10

212,55

211,35

Jul'22

211,80

215,30

209,45

212,70

211,65

Sep'22

213,00

215,35

210,40

212,70

211,75

Dec'22

213,35

215,35

209,60

212,75

211,80

Mar'23

213,25

215,55

211,85

212,95

211,95

May'23

213,95

215,15

212,00

213,10

212,15

Jul'23

214,05

215,20

212,15

213,25

212,25

Sep'23

212,25

215,30

212,25

213,45

212,45

Dec'23

212,60

215,90

212,60

213,75

212,80

Mar'24

215,00

215,00

212,95

212,95

212,10

May'24

212,30

212,30

212,30

212,30

211,40

Jul'24

211,85

211,85

211,85

211,85

210,95

Sep'24

211,90

211,90

211,90

211,90

210,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

118,59

118,59

117,69

118,00

118,82

Mar'22

115,00

115,10

114,40

114,68

115,44

May'22

113,89

113,89

112,95

112,95

113,90

Jul'22

110,73

110,85

110,50

110,50

111,25

Oct'22

98,85

98,85

98,85

98,85

98,43

Dec'22

92,08

92,10

92,08

92,08

92,60

Mar'23

89,67

89,67

88,70

89,35

89,26

May'23

87,87

87,87

85,80

87,20

87,36

Jul'23

84,41

85,20

84,41

85,20

85,06

Oct'23

-

81,20

81,20

81,20

81,06

Dec'23

78,40

78,95

78,40

78,95

78,81

Mar'24

79,20

79,20

79,20

79,20

79,06

May'24

-

79,45

79,45

79,45

79,31

Jul'24

79,70

79,70

79,70

79,70

79,56

Oct'24

-

79,20

79,20

79,20

79,06

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

579,80

624,00

579,80

609,30

579,50

Jan'22

616,80

646,70

616,00

646,70

616,70

Mar'22

627,00

657,00

627,00

657,00

627,00

May'22

678,00

678,00

678,00

678,00

648,00

Jul'22

-

695,70

695,70

695,70

665,70

Sep'22

-

695,70

695,70

695,70

665,70

Nov'22

-

695,70

695,70

695,70

665,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,53

19,53

19,33

19,38

19,54

May'22

19,26

19,26

19,10

19,16

19,29

Jul'22

18,95

18,98

18,83

18,90

19,00

Oct'22

18,73

18,73

18,59

18,67

18,77

Mar'23

18,64

18,64

18,52

18,58

18,70

May'23

17,62

17,62

17,47

17,57

17,67

Jul'23

16,83

16,83

16,67

16,81

16,88

Oct'23

16,38

16,38

16,15

16,32

16,37

Mar'24

16,22

16,30

16,08

16,29

16,31

May'24

15,64

15,85

15,61

15,80

15,79

Jul'24

15,34

15,61

15,34

15,54

15,50

Oct'24

15,55

15,61

15,53

15,61

15,49

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts