Bảng giá nông sản hôm nay 03/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2557

2559

2455

2457

2564

Mar'22

2591

2596

2505

2507

2602

May'22

2599

2607

2521

2524

2612

Jul'22

2595

2595

2524

2527

2605

Sep'22

2586

2586

2524

2527

2595

Dec'22

2567

2569

2522

2523

2584

Mar'23

2555

2558

2518

2519

2572

May'23

2549

2549

2514

2514

2559

Jul'23

2539

2539

2509

2509

2547

Sep'23

2529

2530

2500

2500

2534

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

208,20

209,00

204,70

208,05

208,70

Mar'22

211,20

211,75

207,45

210,85

211,45

May'22

211,55

211,95

207,90

211,35

211,85

Jul'22

211,25

212,40

208,25

211,65

212,15

Sep'22

211,35

212,30

208,75

211,75

212,25

Dec'22

211,35

212,05

209,45

211,80

212,35

Mar'23

211,20

212,25

210,85

211,95

212,50

May'23

211,00

212,15

211,00

212,15

212,65

Jul'23

210,00

212,25

210,00

212,25

212,75

Sep'23

211,35

212,45

211,35

212,45

213,00

Dec'23

211,65

212,80

211,65

212,80

213,35

Mar'24

211,00

212,10

211,00

212,10

212,75

May'24

210,70

211,40

210,70

211,40

212,00

Jul'24

210,00

210,95

210,00

210,95

211,45

Sep'24

210,95

210,95

210,95

210,95

211,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

117,50

117,50

116,70

116,75

117,25

Mar'22

113,13

113,85

113,02

113,21

113,83

May'22

111,94

111,94

111,35

111,50

112,16

Jul'22

109,20

109,20

108,66

108,67

109,48

Oct'22

98,43

98,43

98,43

98,43

99,56

Dec'22

91,88

91,88

91,81

91,81

92,16

Mar'23

89,26

89,26

89,26

89,26

89,68

May'23

87,36

87,36

87,36

87,36

87,73

Jul'23

85,06

85,06

85,06

85,06

85,43

Oct'23

-

81,06

81,06

81,06

81,43

Dec'23

78,81

78,81

78,81

78,81

79,18

Mar'24

79,06

79,06

79,06

79,06

79,43

May'24

-

79,31

79,31

79,31

79,68

Jul'24

79,56

79,56

79,56

79,56

79,93

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

575,00

583,40

565,80

579,50

573,00

Jan'22

605,00

619,90

591,00

616,70

606,00

Mar'22

611,80

628,00

606,00

627,00

615,00

May'22

-

648,00

635,90

648,00

636,00

Jul'22

-

665,70

665,70

665,70

653,70

Sep'22

-

665,70

665,70

665,70

653,70

Nov'22

-

665,70

665,70

665,70

653,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,37

19,65

19,29

19,54

19,37

May'22

19,12

19,35

19,02

19,29

19,09

Jul'22

18,81

19,08

18,71

19,00

18,80

Oct'22

18,57

18,84

18,47

18,77

18,55

Mar'23

18,48

18,75

18,37

18,70

18,46

May'23

17,42

17,70

17,33

17,67

17,39

Jul'23

16,58

16,90

16,55

16,88

16,59

Oct'23

16,12

16,38

16,07

16,37

16,11

Mar'24

16,07

16,34

16,07

16,31

16,09

May'24

15,62

15,86

15,60

15,79

15,63

Jul'24

15,37

15,61

15,35

15,50

15,38

Oct'24

15,48

15,61

15,46

15,49

15,55

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts