Bảng giá nông sản hôm nay 29/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2600

2612

2584

2608

2603

Mar'22

2634

2646

2618

2640

2634

May'22

2639

2651

2625

2649

2640

Jul'22

2637

2649

2628

2644

2638

Sep'22

2620

2635

2617

2633

2624

Dec'22

2606

2621

2602

2613

2608

Mar'23

2596

2596

2595

2596

2597

May'23

2586

2589

2586

2589

2586

Jul'23

2577

2580

2577

2580

2574

Sep'23

2571

2571

2547

2555

2566

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

201,00

203,20

199,25

202,30

201,35

Mar'22

203,80

205,95

202,00

205,20

204,05

May'22

204,60

206,45

202,80

205,75

204,80

Jul'22

205,10

207,10

203,35

206,30

205,35

Sep'22

205,55

207,30

203,50

206,55

205,65

Dec'22

207,25

207,35

204,35

206,40

205,80

Mar'23

206,20

206,20

206,00

206,00

205,90

May'23

206,10

206,35

206,10

206,35

206,00

Jul'23

206,10

206,35

206,10

206,35

205,90

Sep'23

206,10

206,25

206,10

206,25

205,70

Dec'23

207,70

207,90

206,45

207,90

205,95

Mar'24

207,65

207,70

204,90

204,90

211,25

May'24

207,00

207,00

204,20

204,20

210,75

Jul'24

206,35

206,35

203,50

203,50

210,30

Sep'24

206,35

206,35

203,15

203,15

211,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

110,56

113,17

109,50

112,82

110,52

Mar'22

108,00

111,27

107,58

110,91

108,64

May'22

107,12

109,58

106,35

109,58

107,36

Jul'22

105,45

107,64

104,81

107,40

105,77

Oct'22

95,65

98,14

95,45

98,14

96,57

Dec'22

90,30

91,49

90,05

91,49

90,62

Mar'23

89,49

89,49

88,90

89,11

88,82

May'23

86,84

86,84

86,82

86,82

87,03

Jul'23

85,14

85,14

84,97

84,97

85,28

Oct'23

-

81,02

81,02

81,02

81,78

Dec'23

79,00

79,00

78,55

78,67

79,78

Mar'24

78,92

78,92

78,92

78,92

80,03

May'24

-

79,17

79,17

79,17

80,28

Jul'24

79,42

79,42

79,42

79,42

80,53

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

642,00

642,00

624,00

630,00

648,40

Jan'22

729,70

729,70

693,70

700,00

732,10

Mar'22

718,40

719,80

699,40

701,80

741,40

May'22

717,10

717,10

717,10

717,10

756,70

Jul'22

734,80

734,80

734,80

734,80

774,40

Sep'22

-

734,80

734,80

734,80

774,40

Nov'22

-

734,80

734,80

734,80

774,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,70

19,83

19,58

19,67

19,70

May'22

19,31

19,43

19,22

19,30

19,31

Jul'22

19,00

19,12

18,92

19,00

19,00

Oct'22

18,76

18,87

18,69

18,77

18,76

Mar'23

18,60

18,75

18,60

18,67

18,64

May'23

17,56

17,68

17,56

17,62

17,60

Jul'23

16,80

16,90

16,80

16,83

16,85

Oct'23

16,33

16,41

16,33

16,39

16,38

Mar'24

16,31

16,32

16,29

16,32

16,33

May'24

15,78

15,80

15,78

15,80

15,82

Jul'24

15,50

15,51

15,50

15,51

15,54

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts