Bảng giá nông sản hôm nay 27/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2601

2620

2571

2581

2616

Mar'22

2632

2652

2607

2618

2648

May'22

2640

2660

2618

2627

2654

Jul'22

2639

2659

2619

2628

2653

Sep'22

2630

2647

2611

2617

2640

Dec'22

2618

2629

2598

2604

2625

Mar'23

2593

2599

2592

2596

2614

May'23

2591

2591

2591

2591

2608

Jul'23

2580

2580

2580

2580

2597

Sep'23

2566

2566

2566

2566

2582

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

203,35

210,30

202,30

208,10

202,55

Mar'22

205,80

212,80

204,95

210,70

205,15

May'22

206,50

213,50

205,80

211,40

205,90

Jul'22

207,35

213,90

206,20

211,80

206,35

Sep'22

206,95

213,95

206,60

211,95

206,55

Dec'22

207,00

213,65

206,60

212,00

206,60

Mar'23

210,55

213,00

210,10

212,10

206,70

May'23

213,85

213,85

211,75

212,20

206,80

Jul'23

209,10

213,75

208,60

212,15

206,75

Sep'23

208,50

213,50

208,50

212,00

206,65

Dec'23

209,45

212,80

209,40

212,15

206,60

Mar'24

210,10

211,25

210,10

211,25

205,70

May'24

210,75

210,75

210,75

210,75

205,15

Jul'24

210,30

210,30

210,30

210,30

204,75

Sep'24

211,00

211,00

211,00

211,00

205,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

108,53

109,55

108,34

108,71

108,54

Mar'22

106,60

107,70

106,49

106,87

106,56

May'22

105,74

106,65

105,45

105,88

105,51

Jul'22

104,40

105,25

104,10

104,55

104,17

Oct'22

95,34

95,34

95,34

95,34

95,11

Dec'22

90,00

90,55

89,43

89,82

89,76

Mar'23

88,53

88,53

88,53

88,53

88,51

May'23

87,03

87,03

87,03

87,03

87,01

Jul'23

85,28

85,28

85,28

85,28

85,26

Oct'23

-

81,78

81,78

81,78

81,51

Dec'23

79,05

80,70

79,00

79,78

79,36

Mar'24

-

80,03

80,03

80,03

79,61

May'24

-

80,28

80,28

80,28

79,86

Jul'24

-

80,53

80,53

80,53

80,11

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

657,20

657,20

644,10

648,40

660,00

Jan'22

751,70

751,70

729,70

732,10

752,90

Mar'22

762,40

762,40

739,90

741,40

764,00

May'22

-

756,70

756,70

756,70

779,30

Jul'22

-

774,40

774,40

774,40

797,00

Sep'22

-

774,40

774,40

774,40

797,00

Nov'22

-

774,40

774,40

774,40

797,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,37

19,69

19,32

19,66

19,39

May'22

18,95

19,27

18,93

19,26

18,99

Jul'22

18,70

18,94

18,66

18,93

18,70

Oct'22

18,49

18,69

18,44

18,66

18,48

Mar'23

18,44

18,57

18,44

18,53

18,40

May'23

17,43

17,53

17,43

17,50

17,38

Jul'23

16,71

16,85

16,70

16,77

16,67

Oct'23

16,36

16,49

16,30

16,35

16,31

Mar'24

16,33

16,46

16,26

16,31

16,28

May'24

15,99

15,99

15,80

15,80

15,79

Jul'24

15,75

15,75

15,54

15,54

15,53

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts