Bảng giá nông sản hôm nay 26/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2588

2632

2581

2616

2583

Mar'22

2630

2665

2622

2648

2629

May'22

2636

2670

2631

2654

2639

Jul'22

2640

2667

2631

2653

2642

Sep'22

2633

2656

2624

2640

2633

Dec'22

2630

2639

2610

2625

2620

Mar'23

2608

2627

2608

2614

2608

May'23

2608

2608

2608

2608

2602

Jul'23

2597

2597

2597

2597

2590

Sep'23

2582

2582

2582

2582

2575

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

199,95

203,80

197,25

202,55

199,85

Mar'22

202,60

206,40

200,00

205,15

202,60

May'22

202,85

207,10

200,80

205,90

203,40

Jul'22

203,95

207,50

201,30

206,35

203,90

Sep'22

204,10

207,65

202,10

206,55

204,05

Dec'22

204,85

207,65

202,50

206,60

204,10

Mar'23

205,00

207,50

204,25

206,70

204,25

May'23

207,65

207,65

206,25

206,80

204,35

Jul'23

206,25

206,75

205,75

206,75

204,30

Sep'23

206,15

206,65

205,65

206,65

204,20

Dec'23

207,10

207,15

206,15

206,60

204,15

Mar'24

206,15

206,15

205,70

205,70

203,25

May'24

205,15

205,15

205,15

205,15

202,70

Jul'24

204,75

204,75

204,75

204,75

202,45

Sep'24

205,40

205,40

205,40

205,40

203,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

108,53

109,10

108,53

108,84

108,54

Mar'22

106,60

107,10

106,60

106,87

106,56

May'22

105,74

106,01

105,69

105,85

105,51

Jul'22

104,40

104,65

104,35

104,50

104,17

Oct'22

95,11

95,11

95,11

95,11

94,49

Dec'22

90,00

90,00

90,00

90,00

89,76

Mar'23

88,25

88,51

88,24

88,51

88,17

May'23

87,01

87,01

87,01

87,01

86,67

Jul'23

85,00

85,26

85,00

85,26

85,05

Oct'23

-

81,51

81,51

81,51

81,55

Dec'23

79,05

79,36

79,05

79,36

79,65

Mar'24

79,61

79,61

79,61

79,61

79,90

May'24

-

79,86

79,86

79,86

80,15

Jul'24

80,11

80,11

80,11

80,11

80,40

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

668,00

680,00

650,40

660,00

667,60

Jan'22

755,50

769,50

747,30

752,90

749,20

Mar'22

761,80

771,70

761,80

764,00

767,00

May'22

-

779,30

779,30

779,30

782,30

Jul'22

-

797,00

797,00

797,00

800,00

Sep'22

-

797,00

797,00

797,00

800,00

Nov'22

-

797,00

797,00

797,00

800,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,15

19,44

18,98

19,39

19,08

May'22

18,75

19,04

18,64

18,99

18,74

Jul'22

18,54

18,76

18,39

18,70

18,45

Oct'22

18,32

18,53

18,20

18,48

18,24

Mar'23

18,27

18,43

18,17

18,40

18,15

May'23

17,25

17,41

17,24

17,38

17,17

Jul'23

16,56

16,71

16,55

16,67

16,50

Oct'23

16,22

16,37

16,19

16,31

16,16

Mar'24

16,15

16,28

16,15

16,28

16,15

May'24

15,79

15,79

15,79

15,79

15,67

Jul'24

15,53

15,53

15,53

15,53

15,42

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts