Bảng giá nông sản hôm nay 22/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2514

2568

2508

2555

2505

Mar'22

2571

2611

2562

2601

2561

May'22

2587

2624

2580

2617

2579

Jul'22

2594

2628

2586

2621

2586

Sep'22

2595

2618

2584

2612

2585

Dec'22

2593

2603

2582

2599

2584

Mar'23

2583

2588

2580

2587

2580

May'23

2578

2581

2572

2579

2577

Jul'23

2569

2569

2569

2569

2568

Sep'23

2552

2552

2552

2552

2551

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

205,15

208,65

201,55

203,30

205,55

Mar'22

208,00

211,40

204,40

206,15

208,35

May'22

209,00

212,25

205,30

207,00

209,30

Jul'22

209,30

212,65

205,80

207,50

209,75

Sep'22

209,55

212,85

206,20

207,65

209,95

Dec'22

209,90

212,55

206,10

207,70

210,00

Mar'23

211,80

211,85

207,20

207,80

210,10

May'23

211,30

211,40

207,35

208,00

210,30

Jul'23

212,05

212,10

207,40

208,10

210,40

Sep'23

212,00

212,05

207,30

208,10

210,45

Dec'23

211,75

211,75

207,05

207,85

210,20

Mar'24

210,75

210,75

206,95

206,95

209,30

May'24

210,00

210,00

206,40

206,40

208,80

Jul'24

206,15

206,15

206,15

206,15

208,55

Sep'24

206,95

206,95

206,95

206,95

209,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

106,29

107,66

106,24

107,63

106,14

Mar'22

104,25

105,70

104,25

105,70

104,15

May'22

103,33

104,74

103,33

104,74

103,24

Jul'22

101,91

103,26

101,91

103,26

101,91

Oct'22

93,57

93,57

93,57

93,57

95,00

Dec'22

89,50

89,61

89,50

89,60

89,07

Mar'23

90,00

90,00

88,02

88,02

89,45

May'23

86,62

86,62

86,62

86,62

88,00

Jul'23

85,27

85,27

85,27

85,27

86,50

Oct'23

-

81,77

81,77

81,77

82,70

Dec'23

79,87

79,87

79,87

79,87

80,50

Mar'24

80,12

80,12

80,12

80,12

80,75

May'24

-

80,37

80,37

80,37

81,00

Jul'24

80,62

80,62

80,62

80,62

81,25

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

676,00

691,60

662,00

679,00

676,30

Jan'22

750,00

766,30

737,50

754,00

750,00

Mar'22

763,80

766,70

759,90

766,70

763,00

May'22

778,40

778,40

778,40

778,40

786,80

Jul'22

-

796,10

796,10

796,10

804,50

Sep'22

-

796,10

796,10

796,10

804,50

Nov'22

-

796,10

796,10

796,10

804,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,00

19,19

18,87

18,94

18,97

May'22

18,75

18,84

18,57

18,63

18,73

Jul'22

18,56

18,58

18,31

18,39

18,52

Oct'22

18,38

18,38

18,13

18,20

18,34

Mar'23

18,23

18,29

18,07

18,14

18,27

May'23

17,18

17,20

17,06

17,14

17,22

Jul'23

16,46

16,49

16,36

16,44

16,47

Oct'23

16,10

16,10

16,01

16,08

16,10

Mar'24

16,10

16,10

16,01

16,10

16,13

May'24

15,62

15,66

15,56

15,66

15,73

Jul'24

15,39

15,43

15,32

15,43

15,51

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts