Bảng giá nông sản hôm nay 25/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2560

2601

2518

2583

2555

Mar'22

2613

2642

2569

2629

2601

May'22

2617

2649

2585

2639

2617

Jul'22

2622

2649

2592

2642

2621

Sep'22

2613

2638

2588

2633

2612

Dec'22

2599

2620

2576

2620

2599

Mar'23

2581

2608

2575

2608

2587

May'23

2574

2602

2569

2602

2579

Jul'23

2568

2590

2557

2590

2569

Sep'23

2552

2575

2541

2575

2552

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

203,80

206,40

198,40

199,85

203,30

Mar'22

206,45

209,10

201,30

202,60

206,15

May'22

207,50

209,80

202,10

203,40

207,00

Jul'22

208,50

210,20

202,55

203,90

207,50

Sep'22

208,30

209,90

202,65

204,05

207,65

Dec'22

208,25

209,70

203,00

204,10

207,70

Mar'23

208,05

209,50

204,15

204,25

207,80

May'23

208,10

209,70

204,35

204,35

208,00

Jul'23

209,80

209,80

204,10

204,30

208,10

Sep'23

209,95

209,95

203,95

204,20

208,10

Dec'23

208,25

209,90

203,95

204,15

207,85

Mar'24

203,25

203,25

203,25

203,25

206,95

May'24

202,70

202,70

202,70

202,70

206,40

Jul'24

202,45

202,45

202,45

202,45

206,15

Sep'24

203,25

203,25

203,25

203,25

206,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

106,29

109,05

106,24

108,26

106,14

Mar'22

104,25

107,00

104,25

106,19

104,15

May'22

103,33

106,00

103,33

105,17

103,24

Jul'22

101,91

104,51

101,91

103,74

101,91

Oct'22

94,79

94,79

94,47

94,49

93,57

Dec'22

89,50

89,70

88,56

89,27

89,07

Mar'23

88,00

88,38

88,00

88,17

88,02

May'23

86,67

86,67

86,67

86,67

86,62

Jul'23

85,00

85,13

85,00

85,05

85,27

Oct'23

-

81,55

81,55

81,55

81,77

Dec'23

79,65

79,65

79,65

79,65

79,87

Mar'24

-

79,90

79,90

79,90

80,12

May'24

-

80,15

80,15

80,15

80,37

Jul'24

-

80,40

80,40

80,40

80,62

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

679,00

697,90

662,40

667,60

679,00

Jan'22

745,00

770,90

744,70

749,20

754,00

Mar'22

750,50

782,00

750,50

767,00

766,70

May'22

800,50

800,50

782,30

782,30

778,40

Jul'22

-

800,00

800,00

800,00

796,10

Sep'22

-

800,00

800,00

800,00

796,10

Nov'22

-

800,00

800,00

800,00

796,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,07

19,73

18,99

18,99

18,94

May'22

18,75

18,75

18,75

18,75

18,63

Jul'22

18,43

18,60

18,40

18,45

18,39

Oct'22

18,29

18,29

18,29

18,29

18,20

Mar'23

18,64

18,64

18,64

18,64

18,14

May'23

17,26

17,44

17,13

17,17

17,14

Jul'23

16,56

16,75

16,46

16,50

16,44

Oct'23

16,20

16,41

16,12

16,16

16,08

Mar'24

16,13

16,37

16,09

16,15

16,10

May'24

15,83

15,83

15,62

15,67

15,66

Jul'24

15,59

15,59

15,38

15,42

15,43

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts