Bảng giá nông sản hôm nay 28/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2580

2614

2558

2603

2581

Mar'22

2615

2645

2597

2634

2618

May'22

2629

2652

2609

2640

2627

Jul'22

2627

2649

2610

2638

2628

Sep'22

2617

2635

2600

2624

2617

Dec'22

2604

2619

2587

2608

2604

Mar'23

2601

2610

2582

2597

2596

May'23

2580

2600

2579

2586

2591

Jul'23

2580

2587

2566

2574

2580

Sep'23

2571

2571

2547

2555

2566

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

207,30

208,70

199,65

201,35

208,10

Mar'22

210,00

211,25

202,35

204,05

210,70

May'22

210,90

212,00

203,20

204,80

211,40

Jul'22

211,20

212,40

203,75

205,35

211,80

Sep'22

211,15

212,40

204,10

205,65

211,95

Dec'22

211,20

212,40

204,25

205,80

212,00

Mar'23

211,25

211,70

204,50

205,90

212,10

May'23

211,40

211,40

204,60

206,00

212,20

Jul'23

211,30

211,30

205,55

205,90

212,15

Sep'23

211,70

211,70

204,20

205,70

212,00

Dec'23

211,80

212,40

204,55

205,95

212,15

Mar'24

207,65

207,70

204,90

204,90

211,25

May'24

207,00

207,00

204,20

204,20

210,75

Jul'24

206,35

206,35

203,50

203,50

210,30

Sep'24

206,35

206,35

203,15

203,15

211,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

110,56

110,56

109,88

110,10

110,52

Mar'22

108,00

108,59

107,98

108,23

108,64

May'22

107,12

107,26

106,91

107,06

107,36

Jul'22

105,45

105,70

105,34

105,63

105,77

Oct'22

96,40

96,57

96,40

96,57

95,34

Dec'22

90,30

90,77

90,20

90,77

90,62

Mar'23

88,64

88,83

88,52

88,82

88,53

May'23

86,84

86,84

86,82

86,82

87,03

Jul'23

85,14

85,14

84,97

84,97

85,28

Oct'23

-

81,02

81,02

81,02

81,78

Dec'23

79,00

79,00

78,55

78,67

79,78

Mar'24

78,92

78,92

78,92

78,92

80,03

May'24

-

79,17

79,17

79,17

80,28

Jul'24

79,42

79,42

79,42

79,42

80,53

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

642,00

642,00

624,00

630,00

648,40

Jan'22

729,70

729,70

693,70

700,00

732,10

Mar'22

718,40

719,80

699,40

701,80

741,40

May'22

-

717,10

717,10

717,10

756,70

Jul'22

-

734,80

734,80

734,80

774,40

Sep'22

-

734,80

734,80

734,80

774,40

Nov'22

-

734,80

734,80

734,80

774,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,60

19,86

19,53

19,70

19,66

May'22

19,22

19,45

19,15

19,31

19,26

Jul'22

18,91

19,11

18,85

19,00

18,93

Oct'22

18,66

18,83

18,62

18,76

18,66

Mar'23

18,51

18,68

18,50

18,64

18,53

May'23

17,49

17,62

17,49

17,60

17,50

Jul'23

16,79

16,89

16,78

16,85

16,77

Oct'23

16,36

16,43

16,36

16,38

16,35

Mar'24

16,33

16,33

16,33

16,33

16,31

May'24

15,82

15,82

15,82

15,82

15,80

Jul'24

15,54

15,54

15,54

15,54

15,54

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts