Bảng giá nông sản hôm nay 30/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2564

2568

2534

2542

2571

Mar'22

2607

2607

2577

2581

2611

May'22

2622

2622

2595

2599

2626

Jul'22

2623

2623

2595

2599

2626

Sep'22

2613

2613

2587

2591

2614

Dec'22

2599

2599

2574

2576

2599

Mar'23

2587

2587

2579

2580

2589

May'23

2580

2580

2571

2571

2581

Jul'23

2577

2580

2572

2572

2574

Sep'23

2558

2558

2558

2558

2555

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

200,90

202,10

199,55

199,95

199,95

Mar'22

203,40

204,70

202,35

202,70

202,70

May'22

203,80

205,30

202,90

203,25

203,45

Jul'22

204,65

205,70

203,35

203,70

204,00

Sep'22

204,75

205,35

203,95

203,95

204,15

Dec'22

204,75

205,50

204,00

204,00

204,15

Mar'23

204,70

205,65

204,50

205,65

204,20

May'23

205,80

205,80

205,80

205,80

204,30

Jul'23

206,10

206,35

203,75

204,30

205,90

Sep'23

206,10

206,60

203,70

204,30

205,70

Dec'23

207,70

207,90

204,10

204,65

205,95

Mar'24

203,75

203,75

203,75

203,75

204,90

May'24

203,00

203,05

203,00

203,05

204,20

Jul'24

202,50

202,50

202,50

202,50

203,50

Sep'24

202,30

202,30

202,30

202,30

203,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

113,75

114,90

112,15

114,32

113,73

Mar'22

111,75

112,91

110,28

112,35

111,83

May'22

110,69

111,28

108,99

110,94

110,40

Jul'22

108,77

109,09

107,07

108,91

108,48

Oct'22

95,65

98,48

95,45

98,48

96,57

Dec'22

91,75

91,99

91,05

91,97

91,72

Mar'23

89,49

89,49

88,74

89,42

88,82

May'23

87,62

87,62

87,42

87,42

86,82

Jul'23

85,57

85,57

85,57

85,57

84,97

Oct'23

-

81,62

81,62

81,62

81,02

Dec'23

79,00

79,00

79,00

79,00

79,27

Mar'24

79,52

79,52

79,52

79,52

78,92

May'24

-

79,77

79,77

79,77

79,17

Jul'24

80,02

80,02

80,02

80,02

79,42

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

621,70

632,40

610,70

613,60

630,00

Jan'22

692,80

705,50

672,30

678,00

700,00

Mar'22

683,00

688,00

683,00

687,00

701,80

May'22

685,00

685,00

685,00

685,00

717,10

Jul'22

702,70

702,70

702,70

702,70

734,80

Sep'22

702,70

702,70

702,70

702,70

734,80

Nov'22

702,70

702,70

702,70

702,70

734,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,62

19,70

19,56

19,58

19,62

May'22

19,26

19,34

19,22

19,24

19,26

Jul'22

18,96

19,05

18,94

18,98

18,96

Oct'22

18,67

18,79

18,67

18,75

18,70

Mar'23

18,58

18,64

18,57

18,63

18,58

May'23

17,52

17,57

17,51

17,56

17,53

Jul'23

16,76

16,79

16,74

16,79

16,77

Oct'23

16,24

16,29

16,24

16,29

16,27

Mar'24

16,18

16,23

16,18

16,23

16,23

May'24

15,78

15,80

15,71

15,71

15,82

Jul'24

15,50

15,51

15,42

15,42

15,54


Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts