Bảng giá nông sản hôm nay 02/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2548

2566

2510

2564

2544

Mar'22

2586

2604

2557

2602

2580

May'22

2597

2615

2572

2612

2596

Jul'22

2594

2607

2571

2605

2594

Sep'22

2587

2596

2563

2595

2582

Dec'22

2573

2586

2554

2584

2569

Mar'23

2566

2573

2550

2572

2561

May'23

2546

2559

2537

2559

2553

Jul'23

2533

2547

2524

2547

2544

Sep'23

2511

2534

2511

2534

2531

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

203,20

209,85

202,20

208,70

203,95

Mar'22

205,55

212,60

204,90

211,45

206,65

May'22

206,15

213,10

205,50

211,85

207,20

Jul'22

206,50

213,40

205,80

212,15

207,60

Sep'22

206,45

213,40

206,45

212,25

207,75

Dec'22

206,70

213,45

206,30

212,35

207,80

Mar'23

208,45

212,50

208,45

212,50

207,90

May'23

206,95

213,00

206,95

212,65

207,95

Jul'23

212,35

213,10

212,35

212,75

207,95

Sep'23

212,55

213,25

212,55

213,00

208,05

Dec'23

208,65

213,60

208,65

213,35

208,30

Mar'24

212,00

213,05

211,75

212,75

207,50

May'24

212,00

212,00

212,00

212,00

206,75

Jul'24

211,45

211,45

211,45

211,45

206,20

Sep'24

211,25

211,25

211,25

211,25

206,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

120,36

121,36

119,90

121,06

119,84

Mar'22

114,96

115,84

114,57

115,63

115,03

May'22

113,41

114,21

113,11

114,21

113,45

Jul'22

110,78

111,35

110,50

111,25

110,81

Oct'22

99,56

99,56

99,56

99,56

97,87

Dec'22

92,25

92,85

92,25

92,75

92,56

Mar'23

89,20

89,68

89,00

89,68

88,90

May'23

87,73

87,73

87,73

87,73

86,90

Jul'23

85,43

85,43

85,43

85,43

85,00

Oct'23

-

81,43

81,43

81,43

81,05

Dec'23

79,40

79,40

79,18

79,18

78,80

Mar'24

79,43

79,43

79,43

79,43

79,05

May'24

-

79,68

79,68

79,68

79,30

Jul'24

79,93

79,93

79,93

79,93

79,55

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

595,20

595,20

571,00

573,00

591,60

Jan'22

635,00

635,00

606,00

606,00

636,00

Mar'22

640,00

640,00

615,00

615,00

645,00

May'22

636,00

636,00

636,00

636,00

646,40

Jul'22

-

653,70

653,70

653,70

664,10

Sep'22

-

653,70

653,70

653,70

664,10

Nov'22

-

653,70

653,70

653,70

664,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,28

19,54

19,19

19,37

19,27

May'22

18,98

19,20

18,90

19,09

18,95

Jul'22

18,66

18,91

18,63

18,80

18,68

Oct'22

18,47

18,67

18,42

18,55

18,46

Mar'23

18,42

18,59

18,41

18,46

18,39

May'23

17,42

17,58

17,36

17,39

17,38

Jul'23

16,69

16,82

16,55

16,59

16,63

Oct'23

16,23

16,35

16,03

16,11

16,16

Mar'24

16,20

16,33

16,01

16,09

16,12

May'24

15,70

15,85

15,58

15,63

15,59

Jul'24

15,42

15,60

15,32

15,38

15,29

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts