Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,729,00

-30,00

-0,80%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3774

3778

3701

3729

3759

Mar'24

3802

3804

3733

3764

3787

May'24

3773

3781

3714

3742

3763

Jul'24

3740

3740

3673

3699

3726

Sep'24

3701

3701

3633

3655

3687

Dec'24

3647

3647

3582

3604

3635

Mar'25

3611

3611

3561

3574

3604

May'25

3585

3585

3549

3549

3579

Jul'25

3521

3521

3521

3521

3552

Sep'25

3495

3495

3495

3495

3526

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

168,15

+2,30

+1,39%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

165,60

168,85

165,05

168,15

165,85

Mar'24

164,90

167,80

164,15

167,10

164,95

May'24

164,95

168,10

164,45

167,55

165,30

Jul'24

165,15

168,70

165,00

168,20

165,85

Sep'24

165,45

169,20

165,45

168,75

166,30

Dec'24

166,30

170,20

166,30

169,80

167,20

Mar'25

168,55

171,60

168,55

171,25

168,60

May'25

171,00

172,45

170,60

172,20

169,55

Jul'25

171,75

173,25

171,40

173,00

170,30

Sep'25

172,50

174,10

172,25

173,80

171,05

Dec'25

173,35

175,50

173,35

174,80

172,00

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

384,60

+1,15

+0,30%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

391,10

395,45

390,00

390,80

389,05

Jan'24

386,40

388,80

384,05

384,60

383,45

Mar'24

372,90

374,45

371,45

371,45

370,20

May'24

360,75

360,75

359,40

359,40

358,40

Jul'24

347,45

350,00

346,15

346,15

345,60

Sep'24

334,15

334,15

334,15

334,15

333,60

Nov'24

320,15

320,15

320,15

320,15

319,60

Jan'25

304,45

304,45

304,45

304,45

303,90

Mar'25

301,75

301,75

301,75

301,75

301,20

May'25

298,25

298,25

298,25

298,25

297,70

Jul'25

293,50

293,50

293,50

293,50

292,95

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,53

+0,05

+0,18%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,55

27,75

27,32

27,53

27,48

May'24

26,18

26,39

26,00

26,20

26,15

Jul'24

25,14

25,29

24,91

25,09

25,07

Oct'24

24,53

24,67

24,34

24,51

24,48

Mar'25

24,39

24,52

24,24

24,40

24,34

May'25

22,98

23,05

22,84

22,95

22,93

Jul'25

21,81

21,83

21,67

21,74

21,76

Oct'25

21,28

21,28

21,15

21,19

21,23

Mar'26

21,22

21,23

21,12

21,15

21,22

May'26

20,57

20,57

20,48

20,51

20,59

Jul'26

20,14

20,17

20,14

20,17

20,25

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

51,33

+0,01

+0,02%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

51,33

51,51

51,27

51,34

51,32

Jan'24

50,81

50,85

50,62

50,68

50,65

Mar'24

50,31

50,39

50,16

50,22

50,16

May'24

50,10

50,18

49,96

50,05

49,96

Jul'24

50,02

50,02

49,82

49,90

49,78

Aug'24

49,58

49,58

49,42

49,51

49,33

Sep'24

49,00

49,08

49,00

49,08

48,91

Oct'24

48,50

48,50

48,50

48,50

48,42

Dec'24

48,50

48,50

48,25

48,33

48,24

Jan'25

48,47

48,51

48,05

48,16

48,75

Mar'25

48,35

48,35

47,95

48,03

48,62

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts