Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,694,00

+46,00

+1,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3616

3710

3603

3694

3648

Mar'24

3649

3736

3632

3720

3675

May'24

3613

3713

3610

3697

3653

Jul'24

3575

3672

3573

3657

3614

Sep'24

3533

3625

3533

3614

3571

Dec'24

3492

3579

3492

3566

3526

Mar'25

3494

3545

3466

3537

3499

May'25

3481

3522

3479

3514

3475

Jul'25

3486

3486

3486

3486

3447

Sep'25

3460

3460

3460

3460

3421

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

165,25

+1,30

+0,79%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

163,40

166,80

162,25

165,25

163,95

Mar'24

161,00

165,25

160,35

164,40

161,80

May'24

161,50

165,30

160,40

164,65

161,75

Jul'24

161,15

165,60

160,85

165,05

162,15

Sep'24

162,00

166,05

161,90

165,60

162,70

Dec'24

163,00

166,95

163,00

166,65

163,80

Mar'25

166,45

168,35

166,35

168,15

165,30

May'25

167,50

169,50

167,50

169,15

166,15

Jul'25

168,20

170,50

168,20

170,10

166,85

Sep'25

168,90

171,50

168,90

170,95

167,55

Dec'25

169,65

172,70

169,65

171,95

168,35

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

382,70

+4,75

+1,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

385,35

395,25

382,00

391,20

385,35

Jan'24

378,00

386,55

374,50

382,70

377,95

Mar'24

361,75

369,10

361,25

369,10

360,65

May'24

349,00

357,10

349,00

357,10

348,95

Jul'24

345,00

345,00

345,00

345,00

336,85

Sep'24

334,85

334,85

334,85

334,85

326,70

Nov'24

320,85

320,85

320,85

320,85

312,70

Jan'25

305,15

305,15

305,15

305,15

297,40

Mar'25

302,45

302,45

302,45

302,45

295,40

May'25

299,10

299,10

299,10

299,10

292,85

Jul'25

294,85

294,85

294,85

294,85

289,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,85

-0,44

-1,61%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,24

27,25

26,80

26,85

27,29

May'24

25,97

25,97

25,53

25,58

25,99

Jul'24

24,91

24,92

24,55

24,58

24,96

Oct'24

24,33

24,33

24,01

24,07

24,38

Mar'25

24,15

24,19

23,90

24,01

24,24

May'25

22,77

22,77

22,55

22,68

22,88

Jul'25

21,65

21,65

21,45

21,60

21,75

Oct'25

21,14

21,14

20,92

21,12

21,22

Mar'26

21,15

21,15

20,93

21,14

21,22

May'26

20,54

20,54

20,32

20,52

20,60

Jul'26

20,00

20,19

20,00

20,19

20,25

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

53,41

+0,02

+0,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

53,39

53,56

53,28

53,41

53,39

Jan'24

52,66

52,77

52,55

52,73

52,66

Mar'24

52,20

52,23

52,10

52,23

52,18

May'24

52,00

52,08

51,93

52,04

51,97

Jul'24

51,86

51,86

51,76

51,82

51,78

Aug'24

51,33

51,39

51,33

51,37

51,33

Sep'24

50,85

50,94

50,85

50,91

50,88

Oct'24

50,33

50,37

50,24

50,37

50,38

Dec'24

50,22

50,22

50,22

50,22

50,21

Jan'25

50,53

50,63

49,97

50,14

50,32

Mar'25

50,25

50,43

49,85

50,00

50,18

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts