Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,648,00

+9,00

+0,25%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3660

3700

3630

3648

3639

Mar'24

3682

3720

3659

3675

3664

May'24

3655

3694

3637

3653

3636

Jul'24

3607

3649

3600

3614

3588

Sep'24

3566

3602

3559

3571

3544

Dec'24

3510

3559

3510

3526

3505

Mar'25

3527

3534

3495

3499

3482

May'25

3475

3475

3475

3475

3462

Jul'25

3447

3447

3447

3447

3434

Sep'25

3421

3421

3421

3421

3408

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

163,95

+5,90

+3,73%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

158,15

164,40

158,15

163,95

158,05

Mar'24

157,65

162,15

157,45

161,80

157,65

May'24

157,95

162,05

157,95

161,75

158,05

Jul'24

158,55

162,40

158,55

162,15

158,60

Sep'24

159,30

163,00

159,30

162,70

159,30

Dec'24

161,20

164,15

160,70

163,80

160,55

Mar'25

163,00

165,30

162,65

165,30

162,00

May'25

164,55

166,45

163,60

166,15

163,00

Jul'25

165,25

167,15

165,15

166,85

163,75

Sep'25

165,95

167,85

165,85

167,55

164,45

Dec'25

166,70

168,60

166,60

168,35

165,20

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

385,35

+5,50

+1,45%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

379,50

386,65

379,25

385,35

379,85

Jan'24

370,00

378,95

370,00

377,95

370,45

Mar'24

356,00

360,65

356,00

360,65

355,80

May'24

347,10

349,00

347,10

348,95

345,95

Jul'24

336,85

336,85

336,85

336,85

332,70

Sep'24

326,70

326,70

326,70

326,70

320,30

Nov'24

312,70

312,70

312,70

312,70

306,30

Jan'25

297,40

297,40

297,40

297,40

291,00

Mar'25

295,40

295,40

295,40

295,40

289,00

May'25

292,85

292,85

292,85

292,85

286,45

Jul'25

289,70

289,70

289,70

289,70

283,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,29

-0,19

-0,69%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,36

27,41

26,85

27,29

27,48

May'24

26,06

26,11

25,59

25,99

26,17

Jul'24

25,01

25,07

24,58

24,96

25,12

Oct'24

24,42

24,50

24,01

24,38

24,53

Mar'25

24,30

24,36

23,91

24,24

24,41

May'25

22,88

22,96

22,56

22,88

23,00

Jul'25

21,80

21,83

21,49

21,75

21,82

Oct'25

21,23

21,29

21,00

21,22

21,27

Mar'26

21,14

21,27

21,05

21,22

21,24

May'26

20,48

20,71

20,44

20,60

20,59

Jul'26

20,13

20,37

20,13

20,25

20,24

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

53,33

+0,22

+0,41%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

53,24

53,47

52,99

53,38

53,11

Jan'24

52,66

52,85

52,45

52,77

52,53

Mar'24

52,23

52,44

52,11

52,36

52,16

May'24

52,15

52,22

51,95

52,17

51,96

Jul'24

51,98

52,01

51,77

51,98

51,77

Aug'24

51,36

51,54

51,36

51,54

51,35

Sep'24

51,06

51,15

51,06

51,15

50,97

Oct'24

51,25

51,53

50,39

50,53

51,36

Dec'24

51,05

51,34

50,24

50,35

51,19

Jan'25

50,53

50,55

50,24

50,32

51,13

Mar'25

50,33

50,40

50,12

50,18

50,93

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts