Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,635,00

+44,00

+1,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3584

3642

3570

3635

3591

Mar'24

3609

3669

3599

3661

3615

May'24

3590

3644

3575

3637

3593

Jul'24

3561

3606

3546

3600

3562

Sep'24

3514

3564

3514

3558

3520

Dec'24

3481

3521

3479

3517

3474

Mar'25

3448

3492

3448

3488

3442

May'25

3463

3463

3463

3463

3415

Jul'25

3435

3435

3435

3435

3388

Sep'25

3409

3409

3409

3409

3362

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

157,05

+2,90

+1,88%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

154,00

157,95

152,45

157,05

154,15

Mar'24

154,60

157,35

153,05

156,70

154,70

May'24

155,10

157,60

153,75

157,05

155,25

Jul'24

155,95

158,10

154,50

157,60

155,90

Sep'24

156,70

158,75

156,00

158,25

156,60

Dec'24

158,00

160,00

157,30

159,55

157,85

Mar'25

159,55

161,30

158,60

160,95

159,40

May'25

160,60

162,30

159,35

161,95

160,60

Jul'25

161,35

163,00

160,10

162,70

161,40

Sep'25

162,00

163,70

162,00

163,40

162,10

Dec'25

162,75

164,45

162,75

164,15

162,85

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

384,90

+2,20

+0,57%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

383,75

385,70

382,45

384,90

382,70

Jan'24

370,25

373,65

369,15

372,90

369,20

Mar'24

355,55

358,25

355,20

357,95

355,80

May'24

347,00

347,40

347,00

347,40

346,75

Jul'24

336,90

337,00

336,05

337,00

335,25

Sep'24

324,60

324,60

324,60

324,60

322,85

Nov'24

309,70

309,70

309,70

309,70

307,95

Jan'25

294,40

294,40

294,40

294,40

292,65

Mar'25

292,40

292,40

292,40

292,40

290,65

May'25

289,85

289,85

289,85

289,85

288,10

Jul'25

286,70

286,70

286,70

286,70

284,95

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,49

+0,44

+1,63%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

26,99

27,57

26,96

27,49

27,05

May'24

25,70

26,24

25,70

26,19

25,75

Jul'24

24,69

25,14

24,69

25,13

24,73

Oct'24

24,11

24,54

24,11

24,52

24,14

Mar'25

24,02

24,38

24,02

24,37

24,04

May'25

22,62

22,91

22,62

22,91

22,61

Jul'25

21,45

21,71

21,45

21,70

21,44

Oct'25

20,90

21,12

20,90

21,12

20,89

Mar'26

20,87

21,05

20,87

21,05

20,87

May'26

20,22

20,36

20,21

20,36

20,22

Jul'26

19,90

20,03

19,90

20,03

19,90

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

55,39

+0,04

+0,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

55,44

55,52

55,35

55,39

55,35

Jan'24

54,72

54,77

54,62

54,66

54,63

Mar'24

54,12

54,21

54,07

54,14

54,10

May'24

53,81

53,88

53,76

53,88

53,81

Jul'24

53,54

53,56

53,47

53,47

53,51

Aug'24

52,94

52,96

52,91

52,95

52,93

Sep'24

52,28

52,32

52,25

52,32

52,36

Oct'24

52,16

52,16

51,69

51,72

52,21

Dec'24

51,41

51,44

51,41

51,43

51,51

Jan'25

51,43

51,43

51,43

51,43

51,93

Mar'25

51,25

51,25

51,25

51,25

51,74

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts